Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Fiddlesticks tại đây. Tìm hiểu về build Fiddlesticks , augments, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Yone | 3.97 | 17.32% | 0.82%306 Trận | 61.11% |
Ambessa | 3.94 | 17.7% | 0.65%243 Trận | 60.08% |
Aurelion Sol | 3.9 | 17.23% | 0.63%238 Trận | 60.92% |
Tristana | 3.96 | 15.87% | 0.67%252 Trận | 59.13% |
Yorick | 3.87 | 15.73% | 0.47%178 Trận | 62.92% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 10.54%5,906 Trận |
![]() | 8.8%4,934 Trận |
![]() | 13.66%4,767 Trận |
![]() | 13.63%4,755 Trận |
![]() | 11.28%4,484 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEWWRWWQRQQQEE | 0.41%8,693 Trận | 66.11% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.09 | 0.87% | 60.66%7,621 Trận | 17.88% | |
6.08 | 1.02% | 33.65%4,228 Trận | 18.26% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.09 | 5.75% | 76.24%13,882 Trận | 38.54% | |
5.47 | 3.37% | 17.94%3,267 Trận | 30.12% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.81 | 14.31% | 19.71%8,044 Trận | 64.18% | |
3.93 | 15.57% | 18.41%7,516 Trận | 61.15% | |
4.43 | 11.15% | 9.98%4,073 Trận | 51.19% | |
4.10 | 14.10% | 9.73%3,973 Trận | 58.22% | |
4.22 | 12.79% | 9.16%3,737 Trận | 55.31% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.08 | 10.35% | 3.43%763 Trận | 58.98% | |
4.22 | 10.8% | 1.92%426 Trận | 53.29% | |
4.66 | 4.58% | 1.08%240 Trận | 42.5% | |
3.56 | 12.55% | 1.04%231 Trận | 69.26% | |
4.28 | 7.34% | 0.98%218 Trận | 52.75% |