Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Fiddlesticks tại đây. Tìm hiểu về build Fiddlesticks , augments, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Ambessa | 3.96 | 17.04% | 0.65%223 Trận | 60.54% |
Aurelion Sol | 3.91 | 16.59% | 0.65%223 Trận | 61.43% |
Sylas | 3.95 | 14.91% | 0.8%275 Trận | 61.82% |
Yorick | 3.83 | 15.34% | 0.47%163 Trận | 63.19% |
Yone | 4.06 | 15.96% | 0.82%282 Trận | 59.57% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 10.45%5,389 Trận |
![]() | 8.76%4,520 Trận |
![]() | 13.76%4,431 Trận |
![]() | 13.6%4,379 Trận |
![]() | 11.3%4,133 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEWWRWWQRQQQEE | 0.41%8,102 Trận | 66.26% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.09 | 0.92% | 60.34%6,961 Trận | 17.89% | |
6.08 | 1% | 33.95%3,916 Trận | 18.36% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.10 | 5.53% | 76.08%12,740 Trận | 38.45% | |
5.47 | 3.28% | 18.01%3,016 Trận | 30.27% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.81 | 14.26% | 19.65%7,406 Trận | 64.49% | |
3.93 | 15.35% | 18.41%6,939 Trận | 61.12% | |
4.44 | 10.98% | 9.98%3,762 Trận | 51.09% | |
4.10 | 14.03% | 9.78%3,686 Trận | 58.25% | |
4.22 | 12.74% | 9.17%3,455 Trận | 55.22% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.13 | 10.17% | 3.41%698 Trận | 57.31% | |
4.26 | 8.94% | 1.8%369 Trận | 52.85% | |
4.67 | 4.17% | 1.06%216 Trận | 41.67% | |
3.53 | 12.5% | 1.02%208 Trận | 70.19% | |
4.3 | 5.88% | 0.91%187 Trận | 54.01% |