Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Taric tại đây. Tìm hiểu về build Taric , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 2.99 | 31.54% | 1.47%986 Trận | 77.69% |
Nilah | 3.7 | 30.06% | 0.7%469 Trận | 62.47% |
Jax | 3.9 | 24.9% | 1.16%775 Trận | 59.23% |
Briar | 3.99 | 20.51% | 0.87%585 Trận | 58.8% |
Xin Zhao | 3.94 | 17.79% | 0.84%562 Trận | 60.14% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 9.02%8,874 Trận |
![]() | 14.08%8,533 Trận |
![]() | 7.66%7,538 Trận |
![]() | 10.26%7,276 Trận |
![]() | 8.98%6,367 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEEEREEQRQQQWW | 0.45%17,270 Trận | 61.35% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.33 | 0.32% | 53.86%17,781 Trận | 13.76% | |
6.26 | 1.02% | 30.19%9,967 Trận | 15.41% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.35 | 6.09% | 54.92%25,540 Trận | 33.21% | |
5.24 | 6.84% | 28.93%13,454 Trận | 35.04% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.13 | 17.99% | 13.85%10,561 Trận | 56.53% | |
4.17 | 16.73% | 12.84%9,789 Trận | 55.31% | |
4.32 | 15.29% | 11.13%8,489 Trận | 52.79% | |
3.95 | 19.27% | 10.5%8,009 Trận | 59.22% | |
4.21 | 16.58% | 9.51%7,256 Trận | 54.88% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.3 | 12.15% | 2.75%1,325 Trận | 50.87% | |
4.32 | 10.39% | 2.2%1,059 Trận | 48.54% | |
4.43 | 11.6% | 1.79%862 Trận | 49.88% | |
4.46 | 9.97% | 1.54%742 Trận | 44.61% | |
3.84 | 20.07% | 1.22%588 Trận | 58.16% |