Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Sona tại đây. Tìm hiểu về build Sona , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 2.94 | 28.5% | 1.39%1,284 Trận | 80.06% |
Nilah | 3.43 | 30.02% | 0.62%573 Trận | 68.59% |
Yasuo | 3.49 | 22.4% | 0.83%768 Trận | 69.01% |
Xin Zhao | 3.53 | 22.84% | 0.97%902 Trận | 68.07% |
Jax | 3.64 | 20.1% | 1.1%1,020 Trận | 67.16% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 15.96%13,725 Trận |
![]() | 13.51%13,472 Trận |
![]() | 13.31%13,272 Trận |
![]() | 9.21%12,827 Trận |
![]() | 9.12%12,704 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEWWRWWQRQQQEE | 0.68%37,347 Trận | 69.03% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.18 | 0.93% | 74.33%30,647 Trận | 17.38% | |
6.25 | 0.59% | 22.5%9,278 Trận | 15.94% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.18 | 6.44% | 78.56%45,237 Trận | 37.16% | |
5.23 | 6.23% | 16.03%9,228 Trận | 36.44% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.77 | 19.03% | 20.21%22,805 Trận | 64.24% | |
4.01 | 17.60% | 14.31%16,147 Trận | 59.35% | |
4.14 | 14.41% | 11.95%13,490 Trận | 57.25% | |
3.67 | 19.46% | 11.03%12,446 Trận | 66.08% | |
4.03 | 16.15% | 10.24%11,557 Trận | 59.27% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.03 | 13.4% | 3.02%2,157 Trận | 57.12% | |
4.08 | 11.09% | 1.51%1,082 Trận | 55.18% | |
3.85 | 17.08% | 1.17%837 Trận | 59.26% | |
3.82 | 15.03% | 0.83%592 Trận | 62.84% | |
3.97 | 15.49% | 0.7%497 Trận | 59.56% |