Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Syndra tại đây. Tìm hiểu về build Syndra , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.48 | 22.05% | 0.93%526 Trận | 68.44% |
Pantheon | 4.23 | 16.92% | 0.81%455 Trận | 55.82% |
Xin Zhao | 4.11 | 15.7% | 0.82%465 Trận | 57.42% |
Ambessa | 4.16 | 14.67% | 0.59%334 Trận | 58.08% |
Sylas | 4.21 | 11.41% | 0.92%517 Trận | 59.19% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 10.81%8,958 Trận |
![]() | 10.71%8,874 Trận |
![]() | 16.81%8,812 Trận |
![]() | 13.54%8,027 Trận |
![]() | 14.51%7,608 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQWRWWWEE | 0.73%26,560 Trận | 62.16% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.39 | 0.4% | 87.29%21,628 Trận | 13.65% | |
6.43 | 0.4% | 12.14%3,008 Trận | 13.43% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.29 | 5.73% | 80.8%30,625 Trận | 34.59% | |
5.48 | 5.07% | 17.79%6,742 Trận | 31.21% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.23 | 14.27% | 21.89%17,683 Trận | 55.3% | |
4.40 | 12.06% | 18.95%15,311 Trận | 52.29% | |
4.42 | 11.67% | 11.3%9,128 Trận | 51.92% | |
4.34 | 11.86% | 9.54%7,704 Trận | 53.48% | |
4.16 | 14.94% | 8.94%7,224 Trận | 56.16% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.53 | 9.74% | 2.92%1,171 Trận | 46.8% | |
3.37 | 22.01% | 1.46%586 Trận | 70.48% | |
4.48 | 9.04% | 1.27%509 Trận | 48.53% | |
4.61 | 9.04% | 1.24%498 Trận | 45.38% | |
4.44 | 8.84% | 1.1%441 Trận | 49.43% |