Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Taliyah tại đây. Tìm hiểu về build Taliyah , augments, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.38 | 23.95% | 1.84%664 Trận | 71.23% |
Ambessa | 3.89 | 17.98% | 0.63%228 Trận | 63.16% |
Vi | 3.94 | 16.47% | 0.69%249 Trận | 62.65% |
Pantheon | 4.02 | 15.3% | 0.98%353 Trận | 56.37% |
Amumu | 4.08 | 13.49% | 0.7%252 Trận | 59.52% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.58%7,366 Trận |
![]() | 15.85%5,888 Trận |
![]() | 9.81%5,740 Trận |
![]() | 12.33%5,179 Trận |
![]() | 8.2%4,798 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.51%14,206 Trận | 60.87% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.22 | 0.69% | 84.17%11,243 Trận | 15.44% | |
6.26 | 0.75% | 15.01%2,005 Trận | 16.56% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.14 | 5.64% | 77.51%16,529 Trận | 37.33% | |
5.36 | 4.68% | 19.92%4,248 Trận | 32.79% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.36 | 11.18% | 20.13%10,324 Trận | 53.26% | |
4.07 | 14.26% | 18.11%9,291 Trận | 58.36% | |
3.98 | 13.18% | 13.86%7,110 Trận | 60.7% | |
4.30 | 11.22% | 11.94%6,124 Trận | 54.74% | |
4.30 | 11.46% | 8.78%4,504 Trận | 54.48% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.49 | 8.31% | 3.75%891 Trận | 48.04% | |
4.61 | 6.63% | 2.48%588 Trận | 41.67% | |
4.43 | 7.36% | 1.26%299 Trận | 48.49% | |
3.36 | 19.72% | 1.2%284 Trận | 71.48% | |
4.15 | 11.62% | 1.2%284 Trận | 55.63% |