Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Rumble tại đây. Tìm hiểu về build Rumble , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Amumu | 3.47 | 21.47% | 0.97%503 Trận | 69.38% |
Zaahen | 3.61 | 19.44% | 0.9%468 Trận | 66.45% |
Ahri | 3.73 | 17.91% | 0.78%402 Trận | 65.17% |
Sona | 3.91 | 16.07% | 0.54%280 Trận | 63.57% |
Soraka | 3.93 | 12.83% | 0.51%265 Trận | 62.64% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 19.62%9,722 Trận |
![]() | 11.67%9,192 Trận |
![]() | 15.63%7,743 Trận |
![]() | 13.5%7,452 Trận |
![]() | 12.69%7,004 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.63%26,120 Trận | 64.95% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.07 | 0.63% | 64.34%12,781 Trận | 18.46% | |
6.16 | 0.46% | 33.57%6,669 Trận | 17.33% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.04 | 5.83% | 82.68%26,406 Trận | 39.36% | |
5.41 | 4.34% | 9.52%3,040 Trận | 31.94% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.81 | 14.77% | 28.1%22,130 Trận | 63.9% | |
4.34 | 11.47% | 16.15%12,724 Trận | 53.25% | |
4.05 | 13.39% | 12.37%9,747 Trận | 59.18% | |
4.03 | 13.99% | 11.48%9,042 Trận | 59.47% | |
4.25 | 11.40% | 8.52%6,712 Trận | 55.38% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.16 | 10.66% | 6.48%2,599 Trận | 55.91% | |
4.57 | 5.77% | 2.03%814 Trận | 44.84% | |
4.15 | 12.46% | 1.58%634 Trận | 53.63% | |
3.24 | 16.61% | 1.47%590 Trận | 76.61% | |
2.83 | 18.24% | 1.16%466 Trận | 86.48% |