Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Neeko tại đây. Tìm hiểu về build Neeko , augments, items và skills trong Patch 15.22 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Olaf | 3.9 | 16.67% | 0.55%384 Trận | 62.24% |
Ambessa | 3.98 | 14.83% | 0.72%499 Trận | 60.12% |
Amumu | 4 | 14.95% | 0.77%535 Trận | 60% |
Tryndamere | 4.08 | 12.53% | 0.63%439 Trận | 59.45% |
Vi | 4.08 | 14.29% | 0.66%455 Trận | 58.24% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 7.68%8,036 Trận |
![]() | 5.83%6,107 Trận |
![]() | 7.8%5,805 Trận |
![]() | 5.42%5,671 Trận |
![]() | 8%5,135 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.58%24,147 Trận | 63.26% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.02 | 0.74% | 70.86%17,173 Trận | 19.08% | |
5.98 | 1.16% | 18.09%4,384 Trận | 19.21% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.99 | 5.17% | 64.19%23,964 Trận | 40.31% | |
5.16 | 4.34% | 18.62%6,952 Trận | 37.31% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.26 | 10.69% | 15.76%10,506 Trận | 55.32% | |
3.97 | 13.28% | 15.32%10,211 Trận | 60.93% | |
3.84 | 14.62% | 13.19%8,794 Trận | 63.41% | |
4.21 | 11.15% | 12.11%8,069 Trận | 56.08% | |
3.95 | 12.74% | 9.55%6,368 Trận | 61.34% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.54 | 7.37% | 2.76%1,154 Trận | 47.66% | |
4.57 | 4.76% | 2.41%1,009 Trận | 44.7% | |
4.2 | 10.23% | 1.78%743 Trận | 54.24% | |
3.34 | 15.25% | 1.13%472 Trận | 75% | |
4.62 | 6.6% | 0.94%394 Trận | 43.65% |