Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Zed tại đây. Tìm hiểu về build Zed , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.62 | 20.56% | 1.19%783 Trận | 67.56% |
Olaf | 4.09 | 18.28% | 0.58%383 Trận | 58.22% |
Dr. Mundo | 4.31 | 20.21% | 1.32%866 Trận | 51.85% |
Ambessa | 4.11 | 16.78% | 0.68%447 Trận | 57.94% |
Pantheon | 4.26 | 18.56% | 0.99%652 Trận | 52.91% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.14%11,937 Trận |
![]() | 11.43%11,243 Trận |
![]() | 10.82%10,642 Trận |
![]() | 12.88%7,710 Trận |
![]() | 7.33%7,205 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.77%31,918 Trận | 63.9% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.22 | 1.13% | 93.92%22,650 Trận | 16.68% | |
6.43 | 0.81% | 4.59%1,106 Trận | 13.38% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.36 | 5.41% | 89.08%29,283 Trận | 33.25% | |
5.08 | 6.42% | 4.45%1,464 Trận | 40.71% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.94 | 18.15% | 38.21%22,638 Trận | 60.24% | |
4.54 | 13.13% | 23.45%13,897 Trận | 49.12% | |
4.15 | 14.93% | 10.21%6,047 Trận | 56.85% | |
4.33 | 14.06% | 5.49%3,251 Trận | 53.18% | |
3.84 | 25.66% | 4.73%2,802 Trận | 60.35% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.15 | 12.52% | 4.64%1,646 Trận | 54.74% | |
4.57 | 6.47% | 1.87%665 Trận | 43.61% | |
3.05 | 22.39% | 0.92%326 Trận | 79.45% | |
3.33 | 18.6% | 0.73%258 Trận | 70.93% | |
4 | 12.96% | 0.7%247 Trận | 57.49% |