Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Mordekaiser tại đây. Tìm hiểu về build Mordekaiser , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.68 | 17.3% | 1.37%2,000 Trận | 66.65% |
Vi | 4.12 | 16.29% | 0.73%1,068 Trận | 57.77% |
Bel'Veth | 4.13 | 18.98% | 0.55%806 Trận | 56.95% |
Amumu | 4.13 | 16.02% | 0.69%1,011 Trận | 57.17% |
Tryndamere | 4.08 | 12.49% | 0.76%1,113 Trận | 58.85% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 8.01%17,764 Trận |
![]() | 11.01%14,561 Trận |
![]() | 6.26%13,879 Trận |
![]() | 9.15%12,102 Trận |
![]() | 7.49%11,868 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.69%69,857 Trận | 64.65% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.97 | 0.76% | 76.3%52,382 Trận | 20.29% | |
5.95 | 0.94% | 16.75%11,501 Trận | 20.52% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.05 | 5.47% | 51.63%49,130 Trận | 39.49% | |
5.02 | 6.35% | 18.04%17,169 Trận | 39.59% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.92 | 15.06% | 17.33%23,903 Trận | 61.8% | |
3.79 | 14.70% | 16.77%23,123 Trận | 64.42% | |
4.15 | 13.26% | 11.23%15,486 Trận | 57.13% | |
4.28 | 11.03% | 8.98%12,378 Trận | 54.52% | |
4.45 | 11.12% | 8.86%12,216 Trận | 51.2% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.27 | 8.04% | 3.58%3,979 Trận | 53.81% | |
4.53 | 5.19% | 1.44%1,599 Trận | 47.03% | |
3.98 | 11.23% | 1.39%1,541 Trận | 59.25% | |
4.21 | 9.43% | 1.15%1,272 Trận | 53.77% | |
4.11 | 10.37% | 1.03%1,148 Trận | 55.31% |