Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Fizz tại đây. Tìm hiểu về build Fizz , augments, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.74 | 18.23% | 2.85%620 Trận | 65.32% |
Yuumi | 3.68 | 23.22% | 0.97%211 Trận | 65.4% |
Ahri | 3.57 | 17.24% | 0.67%145 Trận | 66.9% |
Dr. Mundo | 3.76 | 17.75% | 1.06%231 Trận | 63.2% |
Lillia | 3.7 | 11.97% | 0.54%117 Trận | 67.52% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.54%4,566 Trận |
![]() | 17.18%3,778 Trận |
![]() | 7.72%2,811 Trận |
![]() | 6.14%2,235 Trận |
![]() | 7.94%2,052 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEEEREEWRWWWQQ | 0.54%6,906 Trận | 67.17% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.92 | 1.18% | 71.83%4,982 Trận | 21.34% | |
5.99 | 1.45% | 24.84%1,723 Trận | 19.38% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.90 | 6.46% | 67.32%7,496 Trận | 41.96% | |
5.06 | 5.61% | 27.53%3,066 Trận | 38.52% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.58 | 18.03% | 19.73%5,076 Trận | 67.89% | |
3.98 | 14.72% | 16.13%4,151 Trận | 59.74% | |
3.98 | 14.69% | 11.91%3,063 Trận | 60.04% | |
3.72 | 15.71% | 11.26%2,896 Trận | 66.06% | |
3.71 | 16.13% | 7.64%1,965 Trận | 66.67% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.93 | 12.74% | 4.58%628 Trận | 60.99% | |
3.98 | 15.79% | 2.36%323 Trận | 56.66% | |
4.2 | 10% | 2.34%320 Trận | 55.63% | |
3.7 | 20.39% | 1.11%152 Trận | 57.89% | |
3.04 | 23.08% | 1.04%143 Trận | 76.92% |