Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Fizz tại đây. Tìm hiểu về build Fizz , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Yuumi | 3.61 | 26.06% | 1.21%1,174 Trận | 65.76% |
Zaahen | 3.38 | 21.64% | 0.99%966 Trận | 72.57% |
Ahri | 3.76 | 17.31% | 0.83%803 Trận | 64.38% |
Dr. Mundo | 3.94 | 19.45% | 1.08%1,054 Trận | 59.68% |
Cho'Gath | 3.96 | 19.77% | 1%971 Trận | 60.04% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.55%18,806 Trận |
![]() | 18.07%16,454 Trận |
![]() | 7.97%11,934 Trận |
![]() | 9.71%8,843 Trận |
![]() | 5.88%8,802 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEEEREEWRWWWQQ | 0.52%33,782 Trận | 67.12% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.02 | 0.63% | 73.79%28,165 Trận | 19.36% | |
6.01 | 0.94% | 23.47%8,959 Trận | 19.68% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.95 | 6.34% | 68.03%40,935 Trận | 40.95% | |
5.13 | 5.49% | 27.5%16,549 Trận | 37.74% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.58 | 18.29% | 19.61%25,665 Trận | 67.9% | |
4.04 | 13.81% | 16.15%21,128 Trận | 59.56% | |
4.05 | 13.38% | 12.02%15,735 Trận | 59.24% | |
3.72 | 15.82% | 10.73%14,040 Trận | 65.72% | |
3.81 | 15.53% | 7.32%9,584 Trận | 63.86% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.14 | 11.32% | 4.61%3,429 Trận | 56.26% | |
4.03 | 12.37% | 2.68%1,997 Trận | 58.34% | |
4.26 | 8.85% | 2.6%1,933 Trận | 51.47% | |
3.97 | 13.36% | 1.29%958 Trận | 59.19% | |
3.88 | 14.53% | 1.27%943 Trận | 60.45% |