Tên hiển thị + #NA1
Samira

Samira Xây Dựng & Trang bị tăng cường

  • Thích Thể Hiện
  • Ứng BiếnQ
  • Lốc KiếmW
  • Đánh LiềuE
  • Hỏa Ngục Liên XạR

Tất cả thông tin về Samira đều có ở đây. Thử tăng tỷ lệ thắng bằng cách sử dụng thông tin về Samira xây dựng, trang bị tăng cường, trang bị và kỹ năng từ phiên bản 15.17 của chúng tôi!

  • Vị trí trung bình4.47
  • Top 113.39%
  • Tỷ lệ cấm1.31%
  • Tỉ lệ thắng50.59%
  • Tỷ lệ chọn7.17%
Các vật phẩm Lăng kính
Synergies
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
22.14%17,772 Trận
63.1%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
16.33%13,107 Trận
60.84%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
14.47%11,615 Trận
60.22%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
9.55%7,665 Trận
67.28%
Huyết Đao
Huyết Đao
7.73%6,205 Trận
59.6%
Đảo Chính
Đảo Chính
5.73%4,597 Trận
50.77%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
5.22%4,187 Trận
64.68%
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
4.73%3,796 Trận
45.1%
Gươm Đa Năng
Gươm Đa Năng
4.27%3,426 Trận
58.76%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
3.99%3,204 Trận
64.11%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Synergies
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
7.1%3,192 Trận
55.76%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
4.38%1,971 Trận
64.03%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
3.82%1,718 Trận
61.18%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Trang Bị Tối Thượng
3.5%1,573 Trận
44.06%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ
1.64%737 Trận
53.6%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
Trang Bị Tối Thượng
1.3%586 Trận
76.28%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
Huyết Kiếm
1.15%519 Trận
73.6%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Trang Bị Tối Thượng
Huyết Kiếm
1.11%501 Trận
79.64%
Vô Cực Kiếm
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
1.03%464 Trận
59.48%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
Trang Bị Tối Thượng
0.99%447 Trận
70.02%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
0.92%415 Trận
17.83%
Súng Hải Tặc
Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
0.87%392 Trận
51.79%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Trang Bị Tối Thượng
0.86%388 Trận
80.15%
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Lời Nhắc Tử Vong
Trang Bị Tối Thượng
0.84%378 Trận
79.63%
Vô Cực Kiếm
Huyết Kiếm
Nỏ Thần Dominik
0.81%363 Trận
60.06%
Giày
Synergies
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
59.17%22,230 Trận
34.94%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
18.64%7,001 Trận
44.21%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
14.59%5,480 Trận
40.15%
Giày Bạc
Giày Bạc
6.33%2,378 Trận
35.49%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
1.25%471 Trận
30.79%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.02%8 Trận
0%
Trang bị khởi đầu
Synergies
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
66.31%16,961 Trận
18.03%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
26.97%6,899 Trận
18.34%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
6.31%1,615 Trận
17.28%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
0.31%80 Trận
17.5%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.08%20 Trận
5%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.01%3 Trận
0%
item cuối cùng
Synergies
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
14.02%51,962 Trận
57.78%
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc
10.57%39,183 Trận
53.69%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
7.67%28,437 Trận
64.27%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
6.05%22,418 Trận
34.78%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
22.14%17,772 Trận
63.1%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
4.66%17,257 Trận
17.62%
Lời Nhắc Tử Vong
Lời Nhắc Tử Vong
4.59%17,029 Trận
68.38%
Nỏ Thần Dominik
Nỏ Thần Dominik
4.11%15,225 Trận
66.25%
Nỏ Tử Thủ
Nỏ Tử Thủ
3.88%14,369 Trận
62.53%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
16.33%13,107 Trận
60.84%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
14.47%11,615 Trận
60.22%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
9.55%7,665 Trận
67.28%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
1.92%7,101 Trận
44.3%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
1.89%6,996 Trận
17.91%
Huyết Đao
Huyết Đao
7.73%6,205 Trận
59.6%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
1.5%5,555 Trận
40.11%
Móng Vuốt Ám Muội
Móng Vuốt Ám Muội
1.39%5,141 Trận
51.37%
Giáp Thiên Thần
Giáp Thiên Thần
1.27%4,696 Trận
77.81%
Đảo Chính
Đảo Chính
5.73%4,597 Trận
50.77%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
5.22%4,187 Trận
64.68%
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
4.73%3,796 Trận
45.1%
Gươm Đa Năng
Gươm Đa Năng
4.27%3,426 Trận
58.76%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
3.99%3,204 Trận
64.11%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
3.52%2,829 Trận
52.95%
Gươm Suy Vong
Gươm Suy Vong
0.74%2,726 Trận
55.58%
Rìu Hỏa Ngục
Rìu Hỏa Ngục
0.7%2,594 Trận
73.17%
Giày Bạc
Giày Bạc
0.64%2,386 Trận
35.08%
Đao Thủy Ngân
Đao Thủy Ngân
0.64%2,389 Trận
70.95%
Chùy Gai Malmortius
Chùy Gai Malmortius
0.57%2,098 Trận
71.45%
Vương Miện Quỷ Vương
Vương Miện Quỷ Vương
2.32%1,865 Trận
71.26%