Tên game + #NA1
Master Yi

Master Yi Build & Augments

  • Chém Đôi
  • Tuyệt Kỹ AlphaQ
  • ThiềnW
  • Võ Thuật WujuE
  • Chiến Binh Sơn CướcR

Tìm mẹo Master Yi tại đây. Tìm hiểu về build Master Yi , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Hạng TB4.46
  • Top 114.63%
  • Tỷ lệ cấm43.26%
  • Tỷ lệ thắng50.5%
  • Tỷ lệ chọn15.11%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị Prism
Synergies
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
23.35%46,675 Trận
67.16%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
13.85%27,685 Trận
66.14%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
13.64%27,279 Trận
54.73%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.4%18,801 Trận
57.65%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
7.51%15,022 Trận
55.09%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
7.09%14,177 Trận
60.8%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
6.95%13,886 Trận
61.72%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
6.11%12,224 Trận
65%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.29%8,585 Trận
59.24%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
3.97%7,930 Trận
53.39%
Build Cốt Lõi
Synergies
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
8.02%9,291 Trận
60.18%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
4.23%4,894 Trận
59.38%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
2.51%2,909 Trận
63.22%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Trang Bị Tối Thượng
1.91%2,209 Trận
83.11%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
Móc Diệt Thủy Quái
1.08%1,254 Trận
89.39%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
1.04%1,204 Trận
59.55%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
0.83%961 Trận
60.98%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Chớp Navori
0.63%728 Trận
55.63%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vô Cực Kiếm
0.6%700 Trận
55.57%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
0.59%679 Trận
65.24%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
Đao Tím
0.57%663 Trận
90.35%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
0.56%644 Trận
58.85%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
0.54%626 Trận
64.38%
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
Trang Bị Tối Thượng
0.51%594 Trận
60.44%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
Trang Bị Tối Thượng
0.51%596 Trận
86.24%
Giày
Synergies
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
92.81%97,084 Trận
37.19%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
4.78%5,003 Trận
41.22%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
1.46%1,532 Trận
40.99%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
0.76%794 Trận
24.69%
Giày Bạc
Giày Bạc
0.16%172 Trận
34.3%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.01%15 Trận
20%
Đồ Khởi Đầu
Synergies
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
92.15%66,784 Trận
17.87%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
4.93%3,574 Trận
11.44%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
1.63%1,178 Trận
13.5%
Bùa Vệ Binh
Bùa Vệ Binh
0.56%409 Trận
9.78%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
0.51%366 Trận
11.48%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.13%97 Trận
14.43%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.09%64 Trận
18.75%
Build Trang Bị Cuối
Synergies
Gươm Suy Vong
Gươm Suy Vong
11.81%112,458 Trận
57.62%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
10.11%96,272 Trận
37.16%
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Đao Guinsoo
9.05%86,182 Trận
60.48%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
7.08%67,421 Trận
17.71%
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
23.35%46,675 Trận
67.16%
Móc Diệt Thủy Quái
Móc Diệt Thủy Quái
4.81%45,793 Trận
61.89%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
13.85%27,685 Trận
66.14%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
13.64%27,279 Trận
54.73%
Đao Tím
Đao Tím
2.87%27,331 Trận
68.88%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
2.64%25,095 Trận
60.9%
Đao Chớp Navori
Đao Chớp Navori
2.08%19,764 Trận
55.26%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.4%18,801 Trận
57.65%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
7.51%15,022 Trận
55.09%
Cung Chạng Vạng
Cung Chạng Vạng
1.56%14,846 Trận
66.06%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
7.09%14,177 Trận
60.8%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
6.95%13,886 Trận
61.72%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.39%13,259 Trận
58.3%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
6.11%12,224 Trận
65%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
1.2%11,454 Trận
65.27%
Lời Nhắc Tử Vong
Lời Nhắc Tử Vong
1.06%10,083 Trận
71.19%
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần
1.05%10,016 Trận
67.05%
Dao Điện Statikk
Dao Điện Statikk
0.99%9,405 Trận
63.9%
Tam Hợp Kiếm
Tam Hợp Kiếm
0.93%8,862 Trận
37.9%
Rìu Mãng Xà
Rìu Mãng Xà
0.93%8,850 Trận
46.14%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.29%8,585 Trận
59.24%
Ma Vũ Song Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
0.85%8,051 Trận
57.32%
Phong Kiếm
Phong Kiếm
0.85%8,075 Trận
63.78%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
3.97%7,930 Trận
53.39%
Kiếm của Tay Bạc
Kiếm của Tay Bạc
3.84%7,668 Trận
43.9%
Giáp Thiên Thần
Giáp Thiên Thần
0.78%7,420 Trận
76.66%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo