Tên game + #NA1
Master Yi

Master Yi Build & Augments

  • Chém Đôi
  • Tuyệt Kỹ AlphaQ
  • ThiềnW
  • Võ Thuật WujuE
  • Chiến Binh Sơn CướcR

Tìm mẹo Master Yi tại đây. Tìm hiểu về build Master Yi , augments, items và skills trong Patch 15.23 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Hạng TB4.44
  • Top 114.5%
  • Tỷ lệ cấm44.69%
  • Tỷ lệ thắng50.72%
  • Tỷ lệ chọn14.45%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị Prism
Synergies
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
23.46%9,484 Trận
67.61%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
13.9%5,621 Trận
56.08%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
13.69%5,537 Trận
65.56%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.1%3,681 Trận
57.76%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
7.58%3,066 Trận
55.41%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
6.94%2,808 Trận
61.22%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
6.73%2,721 Trận
59.21%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
5.91%2,391 Trận
64.32%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.43%1,792 Trận
61.55%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
4.38%1,769 Trận
55.85%
Build Cốt Lõi
Synergies
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
7.78%1,739 Trận
59.98%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
4.36%974 Trận
59.24%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
2.5%559 Trận
67.8%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Trang Bị Tối Thượng
1.76%394 Trận
82.49%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
Móc Diệt Thủy Quái
1.03%230 Trận
88.26%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
0.94%209 Trận
62.68%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
0.81%182 Trận
62.09%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vô Cực Kiếm
0.78%175 Trận
62.29%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Chớp Navori
0.62%138 Trận
60.14%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
0.6%133 Trận
62.41%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
0.55%124 Trận
65.32%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Tối Thượng
Đao Tím
0.55%123 Trận
89.43%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
Trang Bị Tối Thượng
0.52%116 Trận
93.1%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
Trang Bị Tối Thượng
0.5%111 Trận
84.68%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Trang Bị Xạ Thủ Huyền Thoại
0.48%107 Trận
28.04%
Giày
Synergies
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
92.36%18,371 Trận
38.3%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
5.17%1,028 Trận
44.26%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
1.52%303 Trận
45.21%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
0.72%144 Trận
33.33%
Giày Bạc
Giày Bạc
0.22%43 Trận
34.88%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.01%2 Trận
0%
Đồ Khởi Đầu
Synergies
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
92.06%12,573 Trận
19.32%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
5.1%697 Trận
12.77%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
1.75%239 Trận
14.64%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
0.52%71 Trận
19.72%
Bùa Vệ Binh
Bùa Vệ Binh
0.41%56 Trận
8.93%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.13%18 Trận
5.56%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.02%3 Trận
0%
Build Trang Bị Cuối
Synergies
Gươm Suy Vong
Gươm Suy Vong
11.61%21,840 Trận
58.93%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
9.81%18,457 Trận
38.29%
Cuồng Đao Guinsoo
Cuồng Đao Guinsoo
8.79%16,540 Trận
62.18%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
6.91%12,991 Trận
19.08%
Vết Chém Thần Chết
Vết Chém Thần Chết
23.46%9,484 Trận
67.61%
Móc Diệt Thủy Quái
Móc Diệt Thủy Quái
4.68%8,802 Trận
63.28%
Gươm Tê Liệt
Gươm Tê Liệt
13.9%5,621 Trận
56.08%
Móng Vuốt Hắc Thiết
Móng Vuốt Hắc Thiết
13.69%5,537 Trận
65.56%
Đao Tím
Đao Tím
2.84%5,340 Trận
70.34%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
2.73%5,135 Trận
63.33%
Đao Chớp Navori
Đao Chớp Navori
2.13%3,998 Trận
57.53%
Rìu Bùng Phát
Rìu Bùng Phát
9.1%3,681 Trận
57.76%
Cung Phong Linh
Cung Phong Linh
7.58%3,066 Trận
55.41%
Cung Chạng Vạng
Cung Chạng Vạng
1.58%2,970 Trận
66.4%
Gươm Ảo Ảnh
Gươm Ảo Ảnh
6.94%2,808 Trận
61.22%
Tinh Linh Tia Hextech
Tinh Linh Tia Hextech
6.73%2,721 Trận
59.21%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
Khiên Hextech Thử Nghiệm
1.42%2,673 Trận
59.52%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
1.32%2,477 Trận
66.69%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
5.91%2,391 Trận
64.32%
Lời Nhắc Tử Vong
Lời Nhắc Tử Vong
1.12%2,112 Trận
73.63%
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần
1.09%2,053 Trận
68.34%
Tam Hợp Kiếm
Tam Hợp Kiếm
0.96%1,812 Trận
38.41%
Dao Điện Statikk
Dao Điện Statikk
0.96%1,812 Trận
66.06%
Ỷ Thiên Kiếm
Ỷ Thiên Kiếm
4.43%1,792 Trận
61.55%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
4.38%1,769 Trận
55.85%
Rìu Mãng Xà
Rìu Mãng Xà
0.92%1,726 Trận
46.29%
Phong Kiếm
Phong Kiếm
0.89%1,682 Trận
62.13%
Ma Vũ Song Kiếm
Ma Vũ Song Kiếm
0.89%1,665 Trận
60.12%
Kiếm của Tay Bạc
Kiếm của Tay Bạc
3.87%1,564 Trận
42.77%
Giáp Thiên Thần
Giáp Thiên Thần
0.8%1,509 Trận
77.67%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo