Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Kayle tại đây. Tìm hiểu về build Kayle , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.59 | 23.63% | 1.16%1,642 Trận | 66.57% |
Vi | 4.11 | 20.6% | 0.76%1,073 Trận | 56.1% |
Yasuo | 4.16 | 17.04% | 0.73%1,033 Trận | 56.05% |
Olaf | 4.2 | 18.5% | 0.59%838 Trận | 54.77% |
Master Yi | 4.34 | 17.39% | 1.05%1,489 Trận | 52.32% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 10.4%21,842 Trận |
![]() | 9.59%20,150 Trận |
![]() | 13.24%16,869 Trận |
![]() | 7.97%16,734 Trận |
![]() | 7.69%16,160 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEEEREEQRQQQWW | 0.49%39,523 Trận | 62.67% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.28 | 1.06% | 70.54%42,233 Trận | 14.78% | |
6.47 | 0.28% | 16.91%10,125 Trận | 11.78% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.32 | 7.00% | 90.73%79,898 Trận | 33.75% | |
5.51 | 6.01% | 4.74%4,178 Trận | 30.54% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.02 | 20.67% | 23.44%35,054 Trận | 57.89% | |
4.09 | 17.60% | 10.67%15,955 Trận | 56.94% | |
4.36 | 15.89% | 10.06%15,040 Trận | 52.31% | |
4.17 | 17.40% | 7.99%11,956 Trận | 55.43% | |
4.28 | 16.50% | 7.38%11,034 Trận | 53.38% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.43 | 11.94% | 8.27%7,482 Trận | 48.37% | |
4.35 | 11.32% | 4.03%3,649 Trận | 47.63% | |
4.33 | 12.26% | 3.43%3,107 Trận | 51.53% | |
4.37 | 12.64% | 1.47%1,329 Trận | 50.34% | |
2.97 | 27.07% | 1.42%1,282 Trận | 77.54% |