Tên game + #NA1
Aatrox

Aatrox Build & Augments

  • Đường Kiếm Tuyệt Diệt
  • Quỷ Kiếm DarkinQ
  • Xiềng Xích Địa NgụcW
  • Bộ Pháp Hắc ÁmE
  • Chiến Binh Tận ThếR

Tìm mẹo Aatrox tại đây. Tìm hiểu về build Aatrox , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Hạng TB4.67
  • Top 18.75%
  • Tỷ lệ cấm11.39%
  • Tỷ lệ thắng46.91%
  • Tỷ lệ chọn10.04%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị Prism
Synergies
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
28.91%36,247 Trận
54.06%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
22.33%27,995 Trận
57.18%
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.31%24,213 Trận
56.55%
Huyết Đao
Huyết Đao
15.17%19,013 Trận
55.89%
Đảo Chính
Đảo Chính
8.5%10,660 Trận
49.81%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
5.78%7,243 Trận
62.34%
Build Cốt Lõi
Synergies
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.27%1,863 Trận
45.2%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Tối Thượng
2.01%1,654 Trận
44.98%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.61%504 Trận
42.46%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Huyết Giáp Chúa Tể
0.54%447 Trận
53.24%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Trang Bị Tối Thượng
0.53%438 Trận
47.72%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Trang Bị Tối Thượng
0.47%387 Trận
44.19%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Tối Thượng
0.44%362 Trận
47.24%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.44%364 Trận
51.1%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Huyết Giáp Chúa Tể
0.39%319 Trận
48.28%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
0.38%312 Trận
49.68%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Trang Bị Tối Thượng
0.37%305 Trận
46.23%
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Đấu Sĩ Huyền Thoại
Trang Bị Tối Thượng
0.36%292 Trận
53.77%
Rìu Đen
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
0.35%285 Trận
49.12%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Trang Bị Tối Thượng
0.35%288 Trận
70.83%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vô Cực Kiếm
0.34%276 Trận
48.91%
Giày
Synergies
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
49.65%38,786 Trận
37.52%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
38.34%29,949 Trận
35.1%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
8.02%6,268 Trận
31.11%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
3.03%2,368 Trận
32.39%
Giày Bạc
Giày Bạc
0.94%736 Trận
36.41%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.01%9 Trận
11.11%
Đồ Khởi Đầu
Synergies
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
73.94%41,774 Trận
17.98%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
15.19%8,582 Trận
19.81%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
6.69%3,782 Trận
19.12%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
3.97%2,241 Trận
16.82%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.1%58 Trận
13.79%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.08%46 Trận
21.74%
Bùa Vệ Binh
Bùa Vệ Binh
0.03%16 Trận
12.5%
Build Trang Bị Cuối
Synergies
Giáo Thiên Ly
Giáo Thiên Ly
7.81%55,422 Trận
52.65%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
5.96%42,255 Trận
17.83%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
5.46%38,713 Trận
37.5%
Nguyệt Đao
Nguyệt Đao
5.36%37,995 Trận
47.07%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
28.91%36,247 Trận
54.06%
Rìu Đen
Rìu Đen
4.22%29,940 Trận
50.4%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
4.19%29,712 Trận
34.99%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
22.33%27,995 Trận
57.18%
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.31%24,213 Trận
56.55%
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần
2.91%20,630 Trận
57.77%
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin
2.88%20,428 Trận
50.97%
Huyết Đao
Huyết Đao
15.17%19,013 Trận
55.89%
Huyết Giáp Chúa Tể
Huyết Giáp Chúa Tể
2.63%18,674 Trận
62.56%
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak
2.56%18,132 Trận
57.48%
Rìu Mãng Xà
Rìu Mãng Xà
2.27%16,091 Trận
51.31%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.76%12,452 Trận
57.28%
Móng Vuốt Ám Muội
Móng Vuốt Ám Muội
1.56%11,079 Trận
54.33%
Đảo Chính
Đảo Chính
8.5%10,660 Trận
49.81%
Chùy Hấp Huyết
Chùy Hấp Huyết
1.47%10,421 Trận
56.65%
Cưa Xích Hóa Kỹ
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.47%10,415 Trận
64.14%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
1.22%8,658 Trận
19.45%
Kiếm Điện Phong
Kiếm Điện Phong
1.2%8,509 Trận
57.28%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
1.09%7,698 Trận
50.42%
Tam Hợp Kiếm
Tam Hợp Kiếm
1.06%7,532 Trận
39.09%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
5.78%7,243 Trận
62.34%
Trái Tim Khổng Thần
Trái Tim Khổng Thần
0.98%6,948 Trận
47.11%
Thương Phục Hận Serylda
Thương Phục Hận Serylda
0.91%6,470 Trận
66.45%
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc
0.89%6,320 Trận
52.93%
Chùy Gai Malmortius
Chùy Gai Malmortius
0.88%6,217 Trận
61.32%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
0.88%6,232 Trận
30.87%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo