Tên game + #NA1
Aatrox

Aatrox Build & Augments

  • Đường Kiếm Tuyệt Diệt
  • Quỷ Kiếm DarkinQ
  • Xiềng Xích Địa NgụcW
  • Bộ Pháp Hắc ÁmE
  • Chiến Binh Tận ThếR

Tìm mẹo Aatrox tại đây. Tìm hiểu về build Aatrox , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!

  • Hạng TB4.67
  • Top 18.78%
  • Tỷ lệ cấm11.3%
  • Tỷ lệ thắng46.99%
  • Tỷ lệ chọn10.12%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị Prism
Synergies
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
28.85%31,723 Trận
54.19%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
22.36%24,586 Trận
57.05%
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.3%21,226 Trận
56.51%
Huyết Đao
Huyết Đao
15.2%16,719 Trận
56.05%
Đảo Chính
Đảo Chính
8.52%9,365 Trận
49.65%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
5.77%6,349 Trận
62.44%
Build Cốt Lõi
Synergies
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
2.25%1,617 Trận
45.39%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Tối Thượng
2.05%1,474 Trận
44.98%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vũ Điệu Tử Thần
0.62%448 Trận
43.53%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Huyết Giáp Chúa Tể
0.58%417 Trận
52.04%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Trang Bị Tối Thượng
0.55%393 Trận
46.31%
Giáo Thiên Ly
Rìu Đen
Vũ Điệu Tử Thần
0.47%338 Trận
50.59%
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
Trang Bị Tối Thượng
0.47%341 Trận
43.11%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Tối Thượng
0.41%297 Trận
47.47%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Huyết Giáp Chúa Tể
0.39%280 Trận
47.5%
Giáo Thiên Ly
Ngọn Giáo Shojin
Trang Bị Tối Thượng
0.37%263 Trận
46.77%
Rìu Mãng Xà
Giáo Thiên Ly
Nguyệt Đao
0.37%266 Trận
49.62%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Vô Cực Kiếm
0.36%260 Trận
48.08%
Rìu Đen
Nguyệt Đao
Vũ Điệu Tử Thần
0.35%250 Trận
50%
Giáo Thiên Ly
Trang Bị Đấu Sĩ Huyền Thoại
Trang Bị Tối Thượng
0.35%255 Trận
52.94%
Nguyệt Đao
Giáo Thiên Ly
Móng Vuốt Sterak
0.34%243 Trận
44.86%
Giày
Synergies
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
49.67%33,940 Trận
37.47%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
38.41%26,244 Trận
35.23%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
7.96%5,438 Trận
31.37%
Giày Cuồng Nộ
Giày Cuồng Nộ
3%2,050 Trận
32.44%
Giày Bạc
Giày Bạc
0.95%650 Trận
34.62%
Giày Pháp Sư
Giày Pháp Sư
0.01%7 Trận
0%
Đồ Khởi Đầu
Synergies
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
73.79%36,363 Trận
18.08%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
15.37%7,573 Trận
19.93%
Búa Vệ Quân
Búa Vệ Quân
6.67%3,286 Trận
18.78%
Tù Và Vệ Quân
Tù Và Vệ Quân
3.97%1,957 Trận
16.96%
Khiên Vệ Binh
Khiên Vệ Binh
0.09%45 Trận
6.67%
Băng Cầu Vệ Quân
Băng Cầu Vệ Quân
0.08%41 Trận
19.51%
Bùa Vệ Binh
Bùa Vệ Binh
0.03%15 Trận
13.33%
Build Trang Bị Cuối
Synergies
Giáo Thiên Ly
Giáo Thiên Ly
7.82%48,553 Trận
52.64%
Kiếm Vệ Quân
Kiếm Vệ Quân
5.93%36,856 Trận
17.9%
Giày Thủy Ngân
Giày Thủy Ngân
5.46%33,901 Trận
37.44%
Nguyệt Đao
Nguyệt Đao
5.37%33,326 Trận
47.17%
Mũ Huyết Thuật
Mũ Huyết Thuật
28.85%31,723 Trận
54.19%
Rìu Đen
Rìu Đen
4.24%26,341 Trận
50.47%
Giày Thép Gai
Giày Thép Gai
4.2%26,061 Trận
35.11%
Dạ Kiếm Draktharr
Dạ Kiếm Draktharr
22.36%24,586 Trận
57.05%
Búa Rìu Sát Thần
Búa Rìu Sát Thần
19.3%21,226 Trận
56.51%
Vũ Điệu Tử Thần
Vũ Điệu Tử Thần
2.93%18,211 Trận
57.96%
Ngọn Giáo Shojin
Ngọn Giáo Shojin
2.9%18,003 Trận
50.99%
Huyết Đao
Huyết Đao
15.2%16,719 Trận
56.05%
Huyết Giáp Chúa Tể
Huyết Giáp Chúa Tể
2.62%16,256 Trận
62.52%
Móng Vuốt Sterak
Móng Vuốt Sterak
2.55%15,857 Trận
57.24%
Rìu Mãng Xà
Rìu Mãng Xà
2.23%13,849 Trận
51.51%
Vô Cực Kiếm
Vô Cực Kiếm
1.76%10,924 Trận
57.01%
Móng Vuốt Ám Muội
Móng Vuốt Ám Muội
1.55%9,629 Trận
54.53%
Đảo Chính
Đảo Chính
8.52%9,365 Trận
49.65%
Cưa Xích Hóa Kỹ
Cưa Xích Hóa Kỹ
1.47%9,142 Trận
63.94%
Chùy Hấp Huyết
Chùy Hấp Huyết
1.46%9,072 Trận
56.83%
Dao Vệ Binh
Dao Vệ Binh
1.23%7,646 Trận
19.55%
Kiếm Điện Phong
Kiếm Điện Phong
1.2%7,485 Trận
57.42%
Huyết Kiếm
Huyết Kiếm
1.08%6,684 Trận
50.36%
Tam Hợp Kiếm
Tam Hợp Kiếm
1.06%6,576 Trận
39.17%
Trái Tim Rồng
Trái Tim Rồng
5.77%6,349 Trận
62.44%
Trái Tim Khổng Thần
Trái Tim Khổng Thần
0.97%6,042 Trận
47.24%
Thương Phục Hận Serylda
Thương Phục Hận Serylda
0.91%5,673 Trận
66.31%
Súng Hải Tặc
Súng Hải Tặc
0.88%5,484 Trận
52.57%
Chùy Gai Malmortius
Chùy Gai Malmortius
0.88%5,480 Trận
61.57%
Giày Khai Sáng Ionia
Giày Khai Sáng Ionia
0.87%5,413 Trận
31.13%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo