Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Twisted Fate tại đây. Tìm hiểu về build Twisted Fate , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.89 | 17.3% | 1.11%370 Trận | 62.43% |
Soraka | 4.37 | 17.61% | 0.48%159 Trận | 54.72% |
Ambessa | 4.58 | 13.62% | 0.64%213 Trận | 50.23% |
Yone | 4.48 | 11.32% | 0.8%265 Trận | 51.7% |
Yasuo | 4.64 | 11.88% | 0.78%261 Trận | 50.57% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 13.22%6,149 Trận |
![]() | 13.23%3,827 Trận |
![]() | 10.37%3,514 Trận |
![]() | 9.69%3,283 Trận |
![]() | 6.3%2,931 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQWRWWWEE | 0.35%3,798 Trận | 58.19% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.32 | 1.78% | 63.1%4,278 Trận | 15.33% | |
6.23 | 1.88% | 21.98%1,490 Trận | 16.91% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.15 | 7.91% | 52.17%6,309 Trận | 36.68% | |
5.40 | 5.30% | 27.48%3,323 Trận | 31.93% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.76 | 10.81% | 22.01%5,727 Trận | 45.05% | |
4.70 | 11.52% | 17.78%4,627 Trận | 46.36% | |
4.40 | 14.88% | 12.73%3,313 Trận | 51.71% | |
4.51 | 12.34% | 9.84%2,560 Trận | 49.57% | |
4.36 | 12.20% | 8.28%2,155 Trận | 53.04% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.4 | 11.17% | 2.89%367 Trận | 51.5% | |
4.28 | 12.95% | 1.09%139 Trận | 53.96% | |
4.05 | 18.63% | 0.8%102 Trận | 58.82% | |
4.15 | 13.79% | 0.68%87 Trận | 55.17% | |
3.26 | 19.48% | 0.61%77 Trận | 76.62% |