Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Aatrox tại đây. Tìm hiểu về build Aatrox , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.09 | 15.49% | 0.82%1,162 Trận | 57.14% |
![]() | 4.18 | 17.71% | 1%1,406 Trận | 54.05% |
![]() | 4.24 | 14.04% | 0.92%1,296 Trận | 54.78% |
![]() | 4.24 | 13.28% | 0.69%979 Trận | 55.98% |
![]() | 4.19 | 12.44% | 0.73%1,029 Trận | 56.07% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 9.96%22,151 Trận |
![]() | 8.7%19,368 Trận |
![]() | 7.86%17,491 Trận |
![]() | 10.89%14,565 Trận |
![]() | 8.54%13,617 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQQEREEEWW | 0.76%75,532 Trận | 61.28% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.01 | 0.53% | 69.54%38,673 Trận | 18.96% |
![]() | 5.79 | 2.36% | 16.88%9,387 Trận | 23.23% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.03 | 5.42% | 53.46%41,726 Trận | 39.21% |
![]() | 5.16 | 4.39% | 33.54%26,179 Trận | 36.82% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.31 | 10.32% | 25.76%35,991 Trận | 54.42% |
![]() | 4.09 | 12.94% | 23%32,132 Trận | 58.26% |
![]() | 4.10 | 10.55% | 17.93%25,051 Trận | 58.71% |
![]() | 4.13 | 11.08% | 14.21%19,853 Trận | 58.04% |
![]() | 4.40 | 11.30% | 8.52%11,900 Trận | 51.74% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.56 | 4.18% | 2.09%1,770 Trận | 45.48% |
![]() ![]() ![]() | 4.58 | 5.5% | 1.61%1,363 Trận | 46.81% |
![]() ![]() ![]() | 4.67 | 5.88% | 1.06%902 Trận | 43.57% |
![]() ![]() ![]() | 4.38 | 6.47% | 0.55%464 Trận | 50.86% |
![]() ![]() ![]() | 4.53 | 6.18% | 0.5%421 Trận | 44.18% |