Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Yasuo tại đây. Tìm hiểu về build Yasuo , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.47 | 20.35% | 1.17%2,757 Trận | 70.77% |
Sona | 3.53 | 21.78% | 0.46%1,079 Trận | 67.93% |
Cho'Gath | 3.85 | 22.72% | 1.78%4,186 Trận | 61.49% |
Malphite | 3.84 | 16.33% | 6.44%15,123 Trận | 63% |
Vi | 3.81 | 20.83% | 1.25%2,928 Trận | 62.4% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 10.29%38,124 Trận |
![]() | 12.06%26,162 Trận |
![]() | 6.75%25,011 Trận |
![]() | 6.22%23,059 Trận |
![]() | 6.21%23,024 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.72%126,431 Trận | 69.06% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.84 | 1.04% | 91.91%80,701 Trận | 22.87% | |
6.18 | 1.16% | 4.12%3,616 Trận | 17.64% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.75 | 7.97% | 93.22%129,428 Trận | 45.53% | |
4.44 | 11.42% | 3.85%5,350 Trận | 50.82% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.45 | 19.83% | 21.54%66,237 Trận | 70.62% | |
3.87 | 16.51% | 16%49,188 Trận | 62.32% | |
3.74 | 16.19% | 14.19%43,624 Trận | 65.26% | |
3.29 | 22.17% | 9.45%29,066 Trận | 73.29% | |
3.79 | 15.93% | 7.97%24,508 Trận | 64.17% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.02 | 12.36% | 5.38%8,821 Trận | 58.46% | |
4.11 | 9.85% | 3.67%6,011 Trận | 55.38% | |
3.79 | 16.08% | 2.71%4,447 Trận | 62.18% | |
2.78 | 21.46% | 1.32%2,158 Trận | 85.54% | |
2.62 | 22.86% | 1.01%1,649 Trận | 90.9% |