Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Urgot tại đây. Tìm hiểu về build Urgot , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.45 | 22.76% | 0.95%1,125 Trận | 69.42% |
Sett | 3.97 | 19.45% | 1.4%1,661 Trận | 59.54% |
Olaf | 3.92 | 20.29% | 0.53%626 Trận | 60.22% |
Ahri | 3.89 | 15.47% | 0.76%905 Trận | 62.32% |
Corki | 3.85 | 15.94% | 0.36%433 Trận | 65.82% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 14.59%16,134 Trận |
![]() | 7.27%13,254 Trận |
![]() | 6.63%12,093 Trận |
![]() | 6.3%11,487 Trận |
![]() | 8.08%10,502 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEWWRWWEREEEQQ | 0.54%43,266 Trận | 67.12% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.03 | 0.58% | 63.88%26,984 Trận | 19.66% | |
6.16 | 0.49% | 16.82%7,104 Trận | 16.77% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.97 | 6.74% | 55.91%34,399 Trận | 41.34% | |
5.07 | 5.64% | 35.83%22,048 Trận | 39.4% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.00 | 14.71% | 12.14%16,501 Trận | 60.15% | |
4.16 | 12.83% | 10.12%13,744 Trận | 57.12% | |
3.84 | 15.14% | 8.5%11,551 Trận | 63.53% | |
3.36 | 28.84% | 7.26%9,868 Trận | 70.33% | |
3.54 | 20.40% | 6.97%9,468 Trận | 68.65% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.07 | 12.63% | 4.15%3,333 Trận | 56.95% | |
4.09 | 12.58% | 2.78%2,234 Trận | 56.8% | |
3.96 | 12.69% | 2.74%2,199 Trận | 59.48% | |
4.1 | 13.13% | 2.11%1,699 Trận | 56.03% | |
3.76 | 18.47% | 1.69%1,359 Trận | 63.36% |