Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Shen tại đây. Tìm hiểu về build Shen , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.2 | 28.39% | 1.08%1,194 Trận | 73.2% |
Olaf | 3.72 | 22.84% | 0.62%683 Trận | 64.57% |
Lillia | 3.71 | 20.25% | 0.57%632 Trận | 64.4% |
Nilah | 3.78 | 28.16% | 0.41%451 Trận | 59.65% |
Fiora | 3.8 | 20.49% | 0.45%493 Trận | 63.49% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 7.76%12,976 Trận |
![]() | 10.7%10,805 Trận |
![]() | 8.66%10,329 Trận |
![]() | 5.67%9,478 Trận |
![]() | 8.08%8,158 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQEREEEWW | 0.72%52,853 Trận | 66.23% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.15 | 0.33% | 73.37%29,765 Trận | 17.03% | |
6.09 | 0.56% | 11.51%4,669 Trận | 17.91% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.07 | 7.24% | 57.17%35,738 Trận | 38.61% | |
5.13 | 6.96% | 34.84%21,779 Trận | 37.13% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.72 | 20.82% | 16.45%19,989 Trận | 64.24% | |
4.00 | 18.06% | 10.37%12,601 Trận | 58.97% | |
3.87 | 18.68% | 10.31%12,534 Trận | 61.7% | |
3.60 | 21.00% | 9.86%11,977 Trận | 66.72% | |
3.79 | 19.92% | 9.52%11,574 Trận | 63.02% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.9 | 16.49% | 5.95%4,306 Trận | 59.2% | |
4.24 | 11.36% | 4.32%3,124 Trận | 51.95% | |
3.71 | 19.74% | 2.33%1,687 Trận | 61.94% | |
3.88 | 19% | 1.71%1,237 Trận | 59.01% | |
2.74 | 28.4% | 1.42%1,028 Trận | 84.05% |