Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Nautilus tại đây. Tìm hiểu về build Nautilus , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.43 | 23.78% | 1.04%1,636 Trận | 69.74% |
Yasuo | 3.98 | 18.94% | 1.6%2,503 Trận | 59.61% |
Olaf | 3.86 | 21.66% | 0.6%937 Trận | 61.05% |
Karthus | 3.96 | 15.93% | 0.44%697 Trận | 61.69% |
Nilah | 4.11 | 20.41% | 0.43%676 Trận | 55.33% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 16.28%23,215 Trận |
![]() | 8.27%19,484 Trận |
![]() | 10.97%15,653 Trận |
![]() | 8.66%14,707 Trận |
![]() | 8.43%14,309 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQWRWWWEE | 0.75%56,551 Trận | 61.53% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.36 | 0.23% | 71.87%46,767 Trận | 12.88% | |
6.16 | 0.83% | 23.04%14,989 Trận | 16.63% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.39 | 5.16% | 58.31%54,194 Trận | 32.34% | |
5.41 | 5.23% | 31.62%29,390 Trận | 31.63% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.83 | 17.97% | 15.36%28,851 Trận | 61.9% | |
4.03 | 17.45% | 14.79%27,785 Trận | 58.11% | |
4.37 | 13.88% | 9.8%18,400 Trận | 51.61% | |
4.14 | 16.32% | 8.51%15,990 Trận | 56.25% | |
4.34 | 14.54% | 8.04%15,100 Trận | 52.56% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.28 | 12.08% | 6.1%6,269 Trận | 51.59% | |
4.34 | 10.31% | 4.83%4,965 Trận | 48.98% | |
4.27 | 13.38% | 2.2%2,264 Trận | 51.41% | |
3.97 | 15.09% | 2.08%2,140 Trận | 57.01% | |
4.15 | 15.71% | 1.85%1,897 Trận | 54.56% |