Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Viktor tại đây. Tìm hiểu về build Viktor , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.13 | 15.84% | 0.77%707 Trận | 56.44% |
![]() | 4.32 | 15.32% | 0.62%568 Trận | 54.4% |
![]() | 4.43 | 16.69% | 0.86%791 Trận | 50.06% |
![]() | 4.32 | 12.83% | 0.75%686 Trận | 54.08% |
![]() | 4.37 | 13.89% | 0.79%727 Trận | 52.54% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 10.05%14,072 Trận |
![]() | 15.8%14,071 Trận |
![]() | 12.6%12,597 Trận |
![]() | 8.87%12,412 Trận |
![]() | 8.7%12,171 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() QWEEEREEQRQQQWW | 0.32%50 Trận | 2% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.36 | 0.55% | 81.13%28,263 Trận | 13.87% |
![]() | 6.33 | 1.08% | 17.76%6,188 Trận | 14.64% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.37 | 4.40% | 77.91%41,070 Trận | 33.03% |
![]() | 5.61 | 3.33% | 18.57%9,790 Trận | 28.42% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.42 | 10.94% | 22.87%26,200 Trận | 51.87% |
![]() | 4.33 | 12.08% | 19.42%22,238 Trận | 54.07% |
![]() | 4.18 | 11.46% | 15.31%17,531 Trận | 57.13% |
![]() | 4.50 | 10.42% | 10.78%12,348 Trận | 50.81% |
![]() | 4.49 | 10.23% | 9.08%10,402 Trận | 50.57% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.67 | 6.2% | 2.94%1,598 Trận | 45.49% |
![]() ![]() ![]() | 4.68 | 4.98% | 2.22%1,206 Trận | 41.04% |
![]() ![]() ![]() | 4.44 | 7.69% | 1.56%845 Trận | 49.11% |
![]() ![]() ![]() | 3.48 | 14.6% | 1.19%644 Trận | 70.19% |
![]() ![]() ![]() | 3.36 | 18.88% | 0.72%392 Trận | 70.15% |