Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Ornn tại đây. Tìm hiểu về build Ornn , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.3 | 17.88% | 1.11%2,897 Trận | 53.57% |
![]() | 4.34 | 21.5% | 0.51%1,330 Trận | 52.11% |
![]() | 4.42 | 20.44% | 0.97%2,534 Trận | 49.21% |
![]() | 4.48 | 21.01% | 0.71%1,861 Trận | 49.44% |
![]() | 4.33 | 21.67% | 0.42%1,103 Trận | 51.68% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 11.26%44,567 Trận |
![]() | 16.31%38,776 Trận |
![]() | 15.11%35,925 Trận |
![]() | 7.9%31,272 Trận |
![]() | 7.51%29,705 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEWWRWWQRQQQEE | 0.77%93,056 Trận | 60.82% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.3 | 1.21% | 92.23%66,507 Trận | 14.7% |
![]() | 6.2 | 1.6% | 4.51%3,249 Trận | 16.47% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.33 | 7.76% | 59.23%62,700 Trận | 33.03% |
![]() | 5.37 | 7.13% | 36.77%38,927 Trận | 32.34% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.19 | 20.62% | 16.84%59,024 Trận | 54.45% |
![]() | 4.37 | 19.19% | 11.84%41,505 Trận | 51.17% |
![]() | 4.13 | 21.21% | 10.9%38,218 Trận | 55.5% |
![]() | 4.21 | 19.41% | 10.01%35,102 Trận | 54.34% |
![]() | 4.31 | 19.79% | 9.19%32,236 Trận | 52.2% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 3.73 | 21.27% | 5.49%5,731 Trận | 61.44% |
![]() ![]() ![]() | 4.25 | 15.08% | 5.05%5,271 Trận | 51.34% |
![]() ![]() ![]() | 4.32 | 13.04% | 4.82%5,038 Trận | 48.09% |
![]() ![]() ![]() | 4.35 | 14.94% | 2.45%2,557 Trận | 49.43% |
![]() ![]() ![]() | 4.05 | 18.23% | 1.75%1,827 Trận | 55.17% |