Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.


Tìm mẹo Morgana tại đây. Tìm hiểu về build Morgana , augments, items và skills trong Patch 15.24 và cải thiện tỷ lệ thắng!
| Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
Zaahen | 3.36 | 22.46% | 1.13%1,732 Trận | 72.52% |
Yasuo | 3.92 | 17.6% | 0.68%1,040 Trận | 60.87% |
Tryndamere | 3.87 | 16.03% | 0.69%1,067 Trận | 62.51% |
Nilah | 3.92 | 22.93% | 0.39%593 Trận | 61.21% |
Xin Zhao | 3.95 | 15.74% | 0.76%1,169 Trận | 60.22% |
| Augments | Tỷ lệ chọn |
|---|---|
![]() | 12.37%17,689 Trận |
![]() | 9.05%15,136 Trận |
![]() | 10.36%14,817 Trận |
![]() | 6.07%14,258 Trận |
![]() | 5.75%13,496 Trận |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QWEQQRQQWRWWWEE | 0.75%72,259 Trận | 65.01% |
| Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
6.11 | 0.47% | 77.13%44,387 Trận | 17.78% | |
6.14 | 0.68% | 21.44%12,338 Trận | 17.54% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
5.04 | 6.07% | 63.99%57,450 Trận | 39.54% | |
5.16 | 5.59% | 33.56%30,130 Trận | 37.23% |
| Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
3.70 | 16.59% | 16.8%31,409 Trận | 66.04% | |
4.02 | 14.15% | 13.86%25,909 Trận | 59.42% | |
4.00 | 14.82% | 13.38%25,004 Trận | 59.85% | |
3.99 | 14.84% | 11.14%20,831 Trận | 60.57% | |
4.16 | 12.63% | 10.46%19,549 Trận | 57.1% |
| Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|---|---|
4.2 | 10.68% | 4.33%4,493 Trận | 53.64% | |
4.12 | 10.72% | 2.11%2,193 Trận | 55.72% | |
4.24 | 10.57% | 1.89%1,967 Trận | 52.62% | |
4.43 | 7.73% | 1.47%1,526 Trận | 47.31% | |
4.28 | 9.19% | 1.24%1,284 Trận | 50.86% |