Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Gangplank tại đây. Tìm hiểu về build Gangplank , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.37 | 15.18% | 0.6%672 Trận | 53.57% |
![]() | 4.45 | 15.79% | 0.61%684 Trận | 49.56% |
![]() | 4.52 | 12.95% | 0.82%919 Trận | 50.05% |
![]() | 4.56 | 13.15% | 0.76%852 Trận | 49.65% |
![]() | 4.51 | 12.5% | 0.55%616 Trận | 51.62% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 10.98%18,599 Trận |
![]() | 9.82%16,634 Trận |
![]() | 13.5%14,301 Trận |
![]() | 10.49%12,762 Trận |
![]() | 9.74%11,843 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQQEREEEWW | 0.6%40,778 Trận | 60.63% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 6.46 | 0.94% | 65.9%26,801 Trận | 12.82% |
![]() | 6.47 | 0.65% | 18.64%7,580 Trận | 12.51% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.60 | 4.00% | 47.66%26,882 Trận | 28.44% |
![]() | 5.61 | 4.04% | 17.23%9,717 Trận | 28.65% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.48 | 12.77% | 28.85%32,945 Trận | 50.41% |
![]() | 4.40 | 12.23% | 22.78%26,015 Trận | 52.07% |
![]() | 4.37 | 12.53% | 18.05%20,611 Trận | 52.34% |
![]() | 4.02 | 15.86% | 10.92%12,471 Trận | 59.09% |
![]() | 4.09 | 15.16% | 7.55%8,617 Trận | 58.07% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.41 | 11.4% | 7.01%4,886 Trận | 49.8% |
![]() ![]() ![]() | 4.32 | 11.39% | 4.76%3,320 Trận | 52.08% |
![]() ![]() ![]() | 4.99 | 5.22% | 2.58%1,800 Trận | 33.78% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.24 | 20.78% | 2.13%1,482 Trận | 72.33% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.23 | 20.58% | 1.62%1,132 Trận | 74.03% |