Xem danh sách hạng tướng cho ARAM, U.R.F và hơn thế nữa.
Tìm mẹo Fizz tại đây. Tìm hiểu về build Fizz , augments, items và skills trong Patch 15.20 và cải thiện tỷ lệ thắng!
Kết hợp tướng | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 3.7 | 23.82% | 1.11%1,616 Trận | 64.48% |
![]() | 3.77 | 20% | 0.55%810 Trận | 64.2% |
![]() | 3.87 | 18.79% | 0.83%1,208 Trận | 61.26% |
![]() | 3.98 | 19.91% | 1.21%1,773 Trận | 59.56% |
![]() | 3.92 | 16.04% | 0.87%1,272 Trận | 60.85% |
Augments | Tỷ lệ chọn |
---|---|
![]() | 11.49%27,052 Trận |
![]() | 17.33%24,728 Trận |
![]() | 7.4%17,411 Trận |
![]() | 9.84%14,038 Trận |
![]() | 5.84%13,738 Trận |
Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEEEREEWRWWWQQ | 0.54%45,245 Trận | 66.35% |
Đồ Khởi Đầu | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 5.96 | 1.22% | 70.46%33,770 Trận | 20.02% |
![]() | 5.96 | 1.37% | 26.04%12,481 Trận | 20.74% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 4.93 | 6.65% | 66.28%49,968 Trận | 41.21% |
![]() | 5.12 | 5.17% | 27.53%20,753 Trận | 37.45% |
Trang Bị Prism | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() | 3.59 | 18.55% | 19.72%34,421 Trận | 67.47% |
![]() | 4.03 | 14.14% | 16%27,920 Trận | 59.26% |
![]() | 4.07 | 13.17% | 11.99%20,921 Trận | 58.56% |
![]() | 3.74 | 16.20% | 11.7%20,417 Trận | 65.17% |
![]() | 3.77 | 16.94% | 7.54%13,167 Trận | 63.89% |
Build Cốt Lõi | Hạng TB | Top 1 | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
---|---|---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.17 | 10.61% | 4.66%4,278 Trận | 54.75% |
![]() ![]() ![]() | 4.29 | 8.14% | 2.64%2,420 Trận | 51.65% |
![]() ![]() ![]() | 3.06 | 22.19% | 1.16%1,068 Trận | 77.53% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.3 | 17.71% | 1.15%1,056 Trận | 73.77% |
![]() ![]() ![]() | 3.87 | 14.77% | 1.13%1,036 Trận | 61.1% |