Tên game + #NA1
Gragas

Gragas Tổ Hợp cho Rừng, Bản Vá 15.21

5 Tier
Sau vài giây, Gragas lại được hồi máu khi sử dụng kỹ năng.
Lăn Thùng RượuQ
Say Quá Hóa CuồngW
Lăn BụngE
Thùng Rượu NổR
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Gragas excels in lane sustain, so aim for a stable laning phase. Utilize his E (Body Slam) for airborne and stun, and his ultimate (Explosive Cask) for area-of-effect crowd control and surprising damage to dominate teamfights. Early game mana management is crucial; play cautiously as Gragas can feel weak until key items are acquired.
  • Tỷ lệ thắng49.95%
  • Tỷ lệ chọn0.85%
  • Tỷ lệ cấm1.30%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Tổ hợp với Trên
Tổ hợp với Trên
Aatrox
5.41%
480
49.79%
Yasuo
4.53%
402
50.25%
Darius
3.74%
332
47.59%
Ambessa
3.67%
326
52.15%
Sion
3.58%
318
52.2%
Jax
3.56%
316
55.38%
Malphite
3.55%
315
54.29%
Garen
3.38%
300
52.33%
Sett
3.19%
283
53.36%
Renekton
3.17%
281
47.69%
Tổ hợp với Giữa
Tổ hợp với Giữa
Yasuo
12.97%
1,151
53%
Zed
5.44%
483
49.69%
Yone
4.28%
380
49.47%
Katarina
3.37%
299
48.5%
Orianna
3.26%
289
44.64%
Sylas
3.08%
273
54.95%
Akali
2.87%
255
50.59%
Qiyana
2.78%
247
55.87%
LeBlanc
2.76%
245
46.53%
Ahri
2.51%
223
52.02%
Tổ hợp với Dưới
Tổ hợp với Dưới
Kai'Sa
13.04%
1,157
50.22%
Caitlyn
8.77%
778
53.21%
Ezreal
7.68%
682
47.8%
Jinx
7.31%
649
50.39%
Jhin
6.34%
563
47.96%
Ashe
6.33%
562
47.69%
Lucian
5.97%
530
48.87%
Yunara
5.66%
502
46.81%
Smolder
4.53%
402
46.52%
Aphelios
3.25%
288
50.69%
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Nami
7.41%
658
51.22%
Thresh
6.54%
580
48.97%
Lulu
5.87%
521
48.75%
Milio
5.59%
496
52.22%
Karma
5.34%
474
54.64%
Nautilus
4.62%
410
48.78%
Bard
4.17%
370
49.73%
Pyke
3.63%
322
50%
Leona
3.21%
285
47.02%
Blitzcrank
3.05%
271
45.02%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo