


86.09%2,736 TrậnTỷ lệ chọn49.42%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































6.42%204 TrậnTỷ lệ chọn42.16%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YasuoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 64.592,045 Trận | 48.17% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 47.55%990 Trận | 58.18% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 77.28%2,541 Trận | 49.63% |
![]() ![]() | 20.71%681 Trận | 48.02% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 93.73%3,006 Trận | 50.03% |
![]() | 3.02%97 Trận | 38.14% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 33.15%535 Trận | 61.5% |
![]() ![]() ![]() | 13.01%210 Trận | 52.38% |
![]() ![]() ![]() | 4.46%72 Trận | 68.06% |
![]() ![]() ![]() | 3.78%61 Trận | 65.57% |
![]() ![]() ![]() | 2.35%38 Trận | 50% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.19%158 Trận |
![]() | 65.63%64 Trận |
![]() | 61.7%47 Trận |
![]() | 69.77%43 Trận |
![]() | 57.58%33 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 77.78%27 Trận |
![]() | 52.38%21 Trận |
![]() | 44.44%9 Trận |
![]() | 57.14%7 Trận |
![]() | 28.57%7 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |