


86.00%7,343 TrậnTỷ lệ chọn50.43%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































5.82%497 TrậnTỷ lệ chọn51.71%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































YasuoPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 49.964,254 Trận | 50.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 57.61%3,380 Trận | 58.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 66.86%5,959 Trận | 51.28% |
![]() ![]() | 31.03%2,766 Trận | 48.81% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 94.87%8,328 Trận | 50.82% |
![]() | 3.24%284 Trận | 48.94% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 38.69%1,827 Trận | 59.66% |
![]() ![]() ![]() | 10.76%508 Trận | 51.18% |
![]() ![]() ![]() | 5.17%244 Trận | 56.56% |
![]() ![]() ![]() | 4.98%235 Trận | 58.3% |
![]() ![]() ![]() | 2.16%102 Trận | 52.94% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 58.79%478 Trận |
![]() | 51.85%135 Trận |
![]() | 65.55%119 Trận |
![]() | 58.26%115 Trận |
![]() | 56.14%114 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 66.67%117 Trận |
![]() | 54%50 Trận |
![]() | 61.54%26 Trận |
![]() | 54.55%22 Trận |
![]() | 76.19%21 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 100%3 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |