


80.75%214 TrậnTỷ lệ chọn51.40%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































15.47%41 TrậnTỷ lệ chọn56.10%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 79.63215 Trận | 51.16% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 63.31%88 Trận | 60.23% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 51.41%128 Trận | 53.91% |
![]() ![]() | 46.59%116 Trận | 54.31% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 64.6%146 Trận | 55.48% |
![]() | 32.74%74 Trận | 62.16% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 15.53%16 Trận | 62.5% |
![]() ![]() ![]() | 13.59%14 Trận | 71.43% |
![]() ![]() ![]() | 5.83%6 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 5.83%6 Trận | 66.67% |
![]() ![]() ![]() | 2.91%3 Trận | 66.67% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 55.56%9 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 60%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 0%1 Trận |
tướng đối địch
tướng dễ chiến đấu
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5