51%94.6%404
100%0.2%1
0%0%0
0%0%0
40%1.2%5
55.2%24.6%105
49.8%69.1%295
40.5%9.8%42
25%0.9%4
52.6%84.1%359
52.2%52.5%224
49.7%42.4%181
0%0%0
Chuẩn Xác
0%0%0
52.9%73.5%314
48.7%17.8%76
48.1%12.2%52
0%0%0
50.9%64.4%275
55.8%18%77
0%0.2%1
100%0.2%1
Cảm Hứng
50.2%96%410
50.4%100%427
50.8%58.1%248
Mảnh Thuộc Tính
51%94.6%404
100%0.2%1
0%0%0
0%0%0
40%1.2%5
55.2%24.6%105
49.8%69.1%295
40.5%9.8%42
25%0.9%4
52.6%84.1%359
52.2%52.5%224
49.7%42.4%181
0%0%0
Chuẩn Xác
0%0%0
52.9%73.5%314
48.7%17.8%76
48.1%12.2%52
0%0%0
50.9%64.4%275
55.8%18%77
0%0.2%1
100%0.2%1
Cảm Hứng
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoLucianPhép bổ trợbuild
| Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
87.23369 Trận | 51.49% |
| Thứ Tự Kỹ Năng | Tỷ lệ chọn | Tỷ lệ thắng |
|---|---|---|
QEWQQRQEQEREEWW | 57.53%84 Trận | 69.05% |
| Đồ Khởi Đầu | ||
|---|---|---|
97.05%526 Trận | 49.81% | |
2 | 0.74%4 Trận | 25% |
| Giày |
|---|
| Build Cốt Lõi | ||
|---|---|---|
39.92%95 Trận | 55.79% | |
14.29%34 Trận | 52.94% | |
8.82%21 Trận | 76.19% | |
6.3%15 Trận | 46.67% | |
5.46%13 Trận | 30.77% | |
Trang Bị Thứ Tư | |
|---|---|
75%4 Trận | |
33.33%3 Trận | |
50%2 Trận | |
0%1 Trận | |
100%1 Trận | |
Trang Bị Thứ Năm | |
|---|---|
100%1 Trận | |
100%1 Trận | |
100%1 Trận | |
100%1 Trận | |
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng CáoYếu khi gặp
Mạnh khi gặp
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
