Thống kê
League of Legends
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
2XKO
Soon
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Beta
Marvel Rivals stats and insights are now live on OP.GG
Desktop
Trò chơi
New
Duo
TalkG
Esports
Gigs
Streamer Overlay
New
Thống kê
League of Legends
Teamfight Tactics
Valorant
OVERWATCH2
PUBG
SUPERVIVE
Soon
2XKO
Beta
Marvel Rivals
Beta
Fortnite
Beta
Counter Strike 2
Desktop
New
Trò chơi
Duo
TalkG
Esports
Gigs
New
Streamer Overlay
Liên hệ
Trung Tâm Trợ Giúp
VI
Đăng nhập
searchSummonerRegionSelect-default
Máy chủ
North America
NA
Tìm tên tài khoản
Tìm kiếm
Tên game +
#NA1
Trang Chủ
Tướng
Chế độ chơi
U
Bảng xếp hạng trang phục
Bảng Xếp Hạng
Theo dõi Pro
Thống Kê
Tìm nhiều người
Trang Cá Nhân
100%
Hỗ Trợ
Hỗ Trợ
Global
North America
Middle East
Europe West
Europe Nordic & East
Oceania
Korea
Japan
Brazil
LAS
LAN
Russia
Türkiye
Southeast Asia
Taiwan
Vietnam
Global
All Tiers
Challenger
Grandmaster
Master +
Master
Diamond +
Diamond
Emerald +
Emerald
Platinum +
Platinum
Gold +
Gold
Silver
Bronze
Iron
Emerald +
Loại
Kiểm Soát
Loại
vs.
Khắc Chế
Version: 15.23
Version: 15.22
Ver: 15.23
Milio
Tổ Hợp cho Hỗ Trợ, Bản Vá 15.23
1 Tier
Q
W
E
R
Tỷ lệ thắng
51.78%
Tỷ lệ chọn
8.89%
Tỷ lệ cấm
9.62%
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Milio là lựa chọn counter xuất sắc trước Lillia. Kỹ năng anh ta hiệu quả đóng cửa cơ động và cố gắng giao tranh của Lillia. Chọn Milio có thể vô hiệu hóa mối đe dọa của Lillia và đảm bảo lợi thế cho đội.
Tỷ lệ thắng
51.78%
Tỷ lệ chọn
8.89%
Tỷ lệ cấm
9.62%
Build
Cách Khắc
N
Trang Bị
Đường đi rừng
Tổ hợp tướng
Bảng Ngọc
Kỹ Năng
Mẹo
Xu Hướng
Build Cao Thủ
Build Pro
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi
Xếp hạng Linh Hoạt
ARAM
Tổ hợp với Trên
Tổ hợp với Trên
Tỷ lệ chọn
Tỷ lệ thắng
Zaahen
9.36%
7,426
52.34%
Aatrox
4.12%
3,268
50.58%
Malphite
3.88%
3,077
55.96%
Darius
3.64%
2,884
51.8%
Garen
3.51%
2,787
52.21%
Ambessa
3.17%
2,513
48.79%
Jax
3.05%
2,422
53.96%
Sett
2.92%
2,320
50.99%
Mordekaiser
2.91%
2,305
53.32%
Renekton
2.81%
2,228
51.12%
Tổ hợp với Rừng
Tổ hợp với Rừng
Tỷ lệ chọn
Tỷ lệ thắng
Sylas
5.72%
4,542
52.77%
Viego
5.21%
4,135
51.2%
Lee Sin
4.19%
3,322
50.81%
Jarvan IV
3.87%
3,067
52.23%
Kha'Zix
3.36%
2,667
52.57%
Diana
3.24%
2,569
52.67%
Kayn
3.22%
2,553
53.7%
Rengar
2.95%
2,340
51.24%
Malphite
2.72%
2,157
50.67%
Graves
2.62%
2,082
52.64%
Tổ hợp với Giữa
Tổ hợp với Giữa
Tỷ lệ chọn
Tỷ lệ thắng
Mel
5.09%
4,035
51.35%
Ahri
4.65%
3,692
52.46%
Syndra
4.44%
3,523
52.23%
Katarina
4.06%
3,224
54.99%
Orianna
3.78%
2,996
48.93%
Sylas
3.73%
2,960
51.55%
Viktor
3.43%
2,719
50.13%
Malzahar
3.31%
2,627
51.5%
Yasuo
3.23%
2,564
51.6%
Akali
3.2%
2,538
53.03%
Tổ hợp với Dưới
Tổ hợp với Dưới
Tỷ lệ chọn
Tỷ lệ thắng
Jinx
12.25%
9,722
52.1%
Lucian
9.85%
7,817
51.71%
Ashe
8.94%
7,094
53.93%
Kai'Sa
7.42%
5,890
50.65%
Caitlyn
7.36%
5,836
50.03%
Smolder
6.7%
5,317
52.89%
Yunara
5.91%
4,687
50.78%
Vayne
5.59%
4,437
54.47%
Aphelios
4.8%
3,808
52.13%
Miss Fortune
4.38%
3,478
51.41%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo