Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 4
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR

Tại bản vá 15.19, Support Xerath đã được chơi trong 6,329 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.42% tỷ lệ thắng và 2.80% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Lục Luden, Kính Nhắm Ma Pháp, and Ngọn Lửa Hắc HóaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Thiên Thạch Bí Ẩn, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Hiện Diện Trí Tuệ, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh phụ.Xerath mạnh khi đối đầu với Shaco, MelNeeko nhưng yếu khi đối đầu với Xerath bao gồm Tahm Kench, Seraphine, và Rell. Xerath mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.37% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 46.92% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.42%
  • Tỷ lệ chọn2.80%
  • Tỷ lệ cấm4.96%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
6.18%
391
50.38%
Jax
4.79%
303
53.8%
Jayce
3.57%
226
54.87%
Ambessa
3.14%
199
45.23%
Yone
3.05%
193
50.26%
Garen
3.03%
192
49.48%
Renekton
2.91%
184
43.48%
Sion
2.89%
183
50.82%
Sett
2.89%
183
49.73%
Irelia
2.78%
176
49.43%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
9.27%
587
51.79%
Viego
6.15%
389
49.36%
Sylas
5.04%
319
47.65%
Jarvan IV
4.9%
310
49.03%
Kha'Zix
4.17%
264
52.27%
Zed
4.01%
254
49.21%
Graves
3.43%
217
53.46%
Diana
3.37%
213
50.23%
Kayn
2.88%
182
46.15%
Xin Zhao
2.64%
167
48.5%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Zed
4.36%
276
50.36%
Sylas
4.31%
273
47.25%
Yasuo
4.14%
262
50%
Yone
4.09%
259
41.31%
Ahri
4.01%
254
54.72%
Akali
3.49%
221
49.77%
Orianna
3.4%
215
48.37%
LeBlanc
3.29%
208
57.69%
Twisted Fate
2.92%
185
56.22%
Hwei
2.65%
168
47.62%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin
28.28%
1,790
49.94%
Ezreal
8.28%
524
48.66%
Caitlyn
7.65%
484
49.38%
Kai'Sa
6.67%
422
50.47%
Jinx
5.51%
349
56.16%
Ashe
4.96%
314
49.68%
Smolder
4.88%
309
45.95%
Sivir
3.51%
222
45.05%
Varus
3.1%
196
39.29%
Miss Fortune
2.53%
160
50.63%