Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 4
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR
AI tips summary
Beta
Thống trị mid lane với tầm xa và kỹ năng Q mạnh của Xerath, thiết lập kiểm soát sớm. Là tướng 'freelo' mà hiệu quả phụ thuộc vào việc né của địch, luyện tập các shot dự đoán. Vượt tầm và out-poke hầu hết tướng AP trong khi chống chịu gank, cho phép scale an toàn.
  • Tỉ lệ thắng49.65%
  • Tỷ lệ chọn2.80%
  • Tỷ lệ cấm5.02%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
6.17%
1,834
49.35%
Jax
4.86%
1,445
50.38%
Garen
3.61%
1,073
50.23%
Darius
3.48%
1,034
48.36%
Jayce
3.32%
987
51.17%
Renekton
3.22%
958
46.56%
Sett
3.2%
951
51%
Sion
3.14%
934
51.18%
Ambessa
3.08%
914
51.09%
K'Sante
2.94%
873
47.42%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
8.68%
2,579
50.83%
Viego
5.95%
1,769
49.69%
Jarvan IV
5.48%
1,627
49.42%
Sylas
4.6%
1,368
48.46%
Kha'Zix
4.19%
1,246
54.33%
Zed
4.09%
1,215
46.42%
Diana
3.66%
1,088
48.35%
Graves
3.38%
1,004
50.9%
Kayn
3.21%
953
50.89%
Xin Zhao
2.8%
831
52.11%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Yasuo
4.61%
1,371
48.58%
Zed
4.38%
1,301
49.19%
Sylas
4.11%
1,221
49.14%
Yone
3.99%
1,186
46.37%
Ahri
3.98%
1,181
51.65%
Akali
3.51%
1,042
52.21%
Orianna
3.44%
1,022
47.75%
LeBlanc
3.13%
931
52.52%
Twisted Fate
2.96%
879
52.45%
Katarina
2.75%
817
49.82%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin
27.69%
8,227
49.57%
Ezreal
9.2%
2,734
48.94%
Caitlyn
8.16%
2,425
49.69%
Kai'Sa
7.47%
2,219
49.75%
Ashe
5.27%
1,567
52.78%
Smolder
5.11%
1,518
49.34%
Jinx
5%
1,485
52.79%
Sivir
3.35%
995
47.74%
Varus
2.97%
883
43.04%
Miss Fortune
2.85%
847
50.41%