Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 4
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR

Tại bản vá 15.19, Support Xerath đã được chơi trong 14,200 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.93% tỷ lệ thắng và 2.84% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, and Ngọn Lửa Hắc HóaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Thu Thập Hắc Ám, Phát Bắn Đơn Giản, Giác Quan Thứ Sáu, Thợ Săn Tối Thượng) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Dải Băng Năng Lượng, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh phụ.Xerath mạnh khi đối đầu với Renata Glasc, TaricHwei nhưng yếu khi đối đầu với Xerath bao gồm Tahm Kench, Amumu, và Maokai. Xerath mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 51.97% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 46.72% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.93%
  • Tỷ lệ chọn2.84%
  • Tỷ lệ cấm5.01%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
6.68%
949
49.21%
Jax
5.2%
739
51.69%
Jayce
3.68%
523
52.58%
Garen
3.6%
511
48.92%
Darius
3.46%
491
46.23%
Renekton
3.39%
482
45.23%
Sion
3.27%
464
50.43%
Sett
3.21%
456
48.03%
Ambessa
3.11%
441
49.43%
Yone
2.99%
424
46.7%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
9.29%
1,319
49.96%
Viego
6.45%
916
48.47%
Jarvan IV
5.39%
766
49.22%
Sylas
5.07%
720
46.25%
Kha'Zix
4.31%
612
53.59%
Zed
4.23%
601
47.42%
Diana
3.83%
544
48.53%
Kayn
3.25%
461
49.46%
Graves
3.18%
451
50.55%
Xin Zhao
3.05%
433
50.81%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Yasuo
4.7%
667
49.33%
Sylas
4.46%
633
48.66%
Zed
4.45%
632
49.37%
Yone
4.27%
607
46.62%
Ahri
4.04%
573
53.93%
Orianna
3.73%
529
48.02%
Akali
3.56%
506
51.38%
LeBlanc
3.49%
495
53.54%
Twisted Fate
3.18%
451
52.77%
Katarina
2.83%
402
46.52%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin
29.7%
4,218
49.19%
Ezreal
8.96%
1,272
48.51%
Caitlyn
8.07%
1,146
49.74%
Kai'Sa
7.58%
1,076
49.07%
Ashe
5.54%
786
51.15%
Jinx
5.37%
763
51.64%
Smolder
5.36%
761
49.28%
Sivir
3.58%
509
45.97%
Varus
3.35%
475
41.68%
Miss Fortune
2.95%
419
49.4%