Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.19

Bậc 5
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR

Tại bản vá 15.19, Support Xerath đã được chơi trong 18,366 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.95% tỷ lệ thắng và 2.82% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 5, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Lục Luden, Kính Nhắm Ma Pháp, and Ngọn Lửa Hắc HóaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Thiên Thạch Bí Ẩn, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Hiện Diện Trí Tuệ, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh phụ.Xerath mạnh khi đối đầu với Lux, MelHwei nhưng yếu khi đối đầu với Xerath bao gồm Tahm Kench, Amumu, và Maokai. Xerath mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.55% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 46.64% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.95%
  • Tỷ lệ chọn2.82%
  • Tỷ lệ cấm5.03%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
6.33%
1,162
49.05%
Jax
5.06%
930
51.29%
Garen
3.69%
678
48.23%
Darius
3.52%
646
46.28%
Jayce
3.49%
641
52.11%
Renekton
3.41%
626
46.17%
Sett
3.28%
603
49.09%
Sion
3.2%
588
50.85%
Ambessa
3.03%
557
50.27%
K'Sante
3.02%
555
44.86%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
8.97%
1,648
50.12%
Viego
6.23%
1,145
48.3%
Jarvan IV
5.51%
1,012
48.72%
Sylas
4.87%
895
47.26%
Kha'Zix
4.4%
809
54.26%
Zed
4.12%
757
47.03%
Diana
3.88%
713
48.67%
Graves
3.3%
606
49.17%
Kayn
3.27%
601
50.08%
Xin Zhao
2.97%
545
52.11%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Yasuo
4.75%
872
48.51%
Zed
4.49%
825
49.94%
Sylas
4.46%
819
49.45%
Yone
4.21%
774
46.51%
Ahri
3.97%
729
53.64%
Akali
3.54%
651
51.15%
Orianna
3.52%
647
46.83%
LeBlanc
3.35%
616
53.25%
Twisted Fate
3.15%
578
53.46%
Katarina
2.73%
501
46.91%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin
28.87%
5,302
49.79%
Ezreal
9.11%
1,673
48.54%
Caitlyn
8.11%
1,490
48.79%
Kai'Sa
7.67%
1,408
49.72%
Ashe
5.44%
1,000
52.1%
Smolder
5.32%
977
48.41%
Jinx
5.19%
953
51.42%
Sivir
3.58%
658
45.59%
Varus
3.3%
606
41.58%
Miss Fortune
3%
551
49.18%