Tên game + #NA1
Xerath

Xerath Tổ Hợp cho Giữa, Bản Vá 15.21

2 Tier
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Xerath excels at safely poking from extreme range, dominating lane, and contributing to objective fights. Skillshot accuracy is crucial; be mindful of assassins/bruisers and maintain optimal positioning. Leverage strong early poke to pressure opponents, synergizing exceptionally well with allied CC bruisers.
  • Tỷ lệ thắng51.92%
  • Tỷ lệ chọn4.64%
  • Tỷ lệ cấm7.08%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Tổ hợp với Trên
Tổ hợp với Trên
Aatrox
5.86%
46
63.04%
Sion
5.1%
40
50%
Garen
5.1%
40
62.5%
Ornn
4.46%
35
54.29%
Malphite
4.08%
32
53.13%
Sett
3.95%
31
58.06%
Ambessa
3.57%
28
60.71%
K'Sante
3.31%
26
57.69%
Jayce
3.18%
25
48%
Mordekaiser
3.06%
24
33.33%
Tổ hợp với Rừng
Tổ hợp với Rừng
Lee Sin
9.3%
73
46.58%
Graves
5.86%
46
54.35%
Viego
5.35%
42
47.62%
Sylas
5.1%
40
60%
Jarvan IV
5.1%
40
57.5%
Kayn
4.59%
36
50%
Nocturne
3.18%
25
56%
Xin Zhao
3.06%
24
62.5%
Zed
2.93%
23
47.83%
Master Yi
2.93%
23
47.83%
Tổ hợp với Dưới
Tổ hợp với Dưới
Kai'Sa
10.57%
83
65.06%
Ezreal
10.32%
81
51.85%
Caitlyn
8.66%
68
47.06%
Yunara
8.15%
64
54.69%
Jinx
7.52%
59
49.15%
Jhin
6.62%
52
50%
Ashe
6.37%
50
60%
Lucian
5.86%
46
41.3%
Smolder
5.1%
40
62.5%
Miss Fortune
3.82%
30
56.67%
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Thresh
8.41%
66
45.45%
Nautilus
6.11%
48
52.08%
Nami
5.99%
47
48.94%
Lulu
5.99%
47
61.7%
Milio
5.22%
41
60.98%
Karma
4.59%
36
44.44%
Braum
4.46%
35
42.86%
Yuumi
4.2%
33
48.48%
Leona
4.2%
33
48.48%
Blitzcrank
3.69%
29
55.17%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo