Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

61.9%0.2%42

49.9%5.3%1,521

51.3%76.1%21,724

49.3%1%284

51.3%80.4%22,969

50%0.1%34

51.7%2.5%706

52.9%7.4%2,124

51.1%71.6%20,457

50.6%5.7%1,638

54.3%0.7%208

51.3%75.1%21,441
Kiên Định

51.9%1.5%432

53.9%3.2%900

50.3%0.5%149

63.2%0.1%19

51.9%0.2%54

51.3%60.2%17,191

51.3%60.4%17,256

52.4%3.3%935

100%0%6
Cảm Hứng

51.2%86.1%24,587

51.1%81.9%23,384

51.1%77.7%22,182
Mảnh ngọc

61.9%0.2%42

49.9%5.3%1,521

51.3%76.1%21,724

49.3%1%284

51.3%80.4%22,969

50%0.1%34

51.7%2.5%706

52.9%7.4%2,124

51.1%71.6%20,457

50.6%5.7%1,638

54.3%0.7%208

51.3%75.1%21,441
Kiên Định

51.9%1.5%432

53.9%3.2%900

50.3%0.5%149

63.2%0.1%19

51.9%0.2%54

51.3%60.2%17,191

51.3%60.4%17,256

52.4%3.3%935

100%0%6
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
BraumPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 43.8912,467 Trận | 50.65% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 76.83%4,119 Trận | 72.1% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() 2 | 97.66%29,164 Trận | 51.09% |
![]() | 1.46%436 Trận | 47.25% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 60.63%17,116 Trận | 52.14% |
![]() | 28.82%8,137 Trận | 52.55% |
Trang bị hỗ trợ | ||
---|---|---|
![]() | 53.09%16,042 Trận | 53.03% |
![]() | 44.68%13,502 Trận | 49.79% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.07%623 Trận | 63.4% |
![]() ![]() ![]() | 10.3%456 Trận | 67.54% |
![]() ![]() ![]() | 8.02%355 Trận | 60.56% |
![]() ![]() ![]() | 6.46%286 Trận | 63.99% |
![]() ![]() ![]() | 5.6%248 Trận | 62.1% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 62.69%67 Trận |
![]() | 52.54%59 Trận |
![]() | 54.39%57 Trận |
![]() | 52.83%53 Trận |
![]() | 54.29%35 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 100%1 Trận |
![]() | 0%1 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo