Tên game + #NA1
Udyr

Udyr Tổ Hợp cho Trên, Bản Vá 15.21

5 Tier
Udyr có 4 Kỹ Năng cơ bản giúp thay đổi giữa các Thế Võ, và có thể Tái Kích Hoạt 1 Kỹ Năng để tái tạo nó kèm theo hiệu ứng Chiêu Cuối. Ngoài ra, sau khi sử dụng Kỹ Năng, 2 đòn đánh tiếp theo của Udyr được tăng Tốc Độ Đánh.
Vuốt Lôi HùngQ
Giáp Thiết TrưW
Sừng Hỏa DươngE
Cánh Băng PhượngR
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Udyr's Awakened E provides CC immunity, but be cautious as it can significantly weaken his combat prowess during an engagement. Experiment with Q-max builds for burst damage to quickly eliminate squishy targets, or opt for sustain items like Riftmaker to enhance his prolonged fighting capability. While Udyr lacks inherent mobility and can face mana issues, skillful use of his passive and E can mitigate these drawbacks, revealing his versatile potential.
  • Tỷ lệ thắng48.55%
  • Tỷ lệ chọn0.55%
  • Tỷ lệ cấm1.47%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Tổ hợp với Rừng
Tổ hợp với Rừng
Viego
6.52%
396
47.98%
Lee Sin
6.23%
378
47.88%
Graves
5.45%
331
53.47%
Jarvan IV
4.37%
265
50.57%
Sylas
4.12%
250
48.4%
Kha'Zix
3.61%
219
49.32%
Zed
3.41%
207
47.34%
Kayn
3.15%
191
50.79%
Xin Zhao
3.08%
187
48.13%
Qiyana
2.95%
179
39.66%
Tổ hợp với Giữa
Tổ hợp với Giữa
Orianna
4.81%
292
48.63%
Katarina
3.99%
242
45.87%
Yasuo
3.64%
221
50.23%
LeBlanc
3.49%
212
43.4%
Akali
3.43%
208
46.63%
Sylas
3.2%
194
42.78%
Ahri
3.15%
191
45.55%
Syndra
3.11%
189
53.44%
Ryze
2.92%
177
45.76%
Zed
2.87%
174
52.3%
Tổ hợp với Dưới
Tổ hợp với Dưới
Kai'Sa
12.32%
748
48.53%
Caitlyn
8.09%
491
47.05%
Ezreal
7.28%
442
52.26%
Jinx
6.79%
412
52.67%
Jhin
6.18%
375
47.73%
Ashe
5.55%
337
46.29%
Yunara
5.39%
327
42.2%
Smolder
4.89%
297
48.82%
Lucian
4.63%
281
47.33%
Vayne
3.26%
198
41.41%
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Tổ hợp với Hỗ Trợ
Nami
6.62%
402
45.77%
Thresh
5.93%
360
52.78%
Karma
5.39%
327
45.87%
Lulu
5.06%
307
48.53%
Nautilus
4.96%
301
48.84%
Milio
4.89%
297
54.88%
Bard
4.25%
258
51.55%
Pyke
3.46%
210
49.05%
Leona
3.21%
195
51.79%
Soraka
3.05%
185
46.49%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo