Tên hiển thị + #NA1
Fiddlesticks

Fiddlesticks Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 2
Phụ kiện của Fiddlesticks sẽ được thay thế bởi Bù Nhìn Kỳ Quái.
Khiếp HãiQ
Bội ThuW
GặtE
Bão QuạR

Tại bản vá 15.17, Jungle Fiddlesticks đã được chơi trong 18,376 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.87% tỷ lệ thắng và 2.33% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Hỏa Khuẩn, Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, and Đồng Hồ Cát ZhonyaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Sốc Điện, Phát Bắn Đơn Giản, Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Tối Thượng) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Bậc Thầy Nguyên Tố, Thăng Tiến Sức Mạnh) cho ngọc nhánh phụ.Fiddlesticks mạnh khi đối đầu với Vayne, IvernNautilus nhưng yếu khi đối đầu với Fiddlesticks bao gồm Poppy, Zyra, và Taliyah. Fiddlesticks mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 52.64% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 49.95% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.87%
  • Tỷ lệ chọn2.33%
  • Tỷ lệ cấm2.30%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
9.58%888 Trận
51.91%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
5.23%485 Trận
54.43%
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
3.36%311 Trận
56.27%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.28%304 Trận
54.93%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
3.11%288 Trận
57.29%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.87%266 Trận
49.62%
Đai Tên Lửa Hextech
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.79%259 Trận
53.28%
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
2.74%254 Trận
57.09%
Hỏa Khuẩn
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.56%237 Trận
50.63%
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.51%233 Trận
53.65%
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
1.93%179 Trận
54.19%
Hỏa Khuẩn
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.83%170 Trận
52.94%
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.52%141 Trận
51.06%
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.44%133 Trận
46.62%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Hỏa Khuẩn
1.32%122 Trận
60.66%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
96.41%15,606 Trận
52.33%
Giày Khai Sáng Ionia
2.58%417 Trận
49.16%
Giày Thép Gai
0.36%58 Trận
55.17%
Giày Thủy Ngân
0.28%46 Trận
54.35%
Giày Bạc
0.24%39 Trận
41.03%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
56.74%9,594 Trận
52.36%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
24.96%4,221 Trận
50.79%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
9.65%1,632 Trận
52.57%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
7.23%1,223 Trận
50.37%
Linh Hồn Mộc Long
0.52%88 Trận
48.86%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
0.41%69 Trận
47.83%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
0.17%29 Trận
44.83%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.11%18 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
0.09%15 Trận
53.33%
Sách Cũ
Linh Hồn Phong Hồ
0.04%6 Trận
66.67%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%3 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%4 Trận
50%
Bình Máu
2
0.01%1 Trận
0%
Linh Hồn Phong Hồ
Bụi Lấp Lánh
0.01%1 Trận
100%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.01%1 Trận
0%
Trang bị
Core Items Table
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
56.86%9,613 Trận
52.64%
Đồng Hồ Cát Zhonya
50.43%8,527 Trận
52.71%
Hỏa Khuẩn
42.56%7,195 Trận
52.05%
Đai Tên Lửa Hextech
35.57%6,014 Trận
53.11%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
34.59%5,848 Trận
55.01%
Phong Ấn Hắc Ám
16.59%2,805 Trận
56.9%
Mũ Phù Thủy Rabadon
11.38%1,924 Trận
60.4%
Ngọc Quên Lãng
8.81%1,490 Trận
45.57%
Trượng Hư Vô
8.31%1,405 Trận
54.09%
Giáp Tay Seeker
5.8%981 Trận
51.58%
Dây Chuyền Chữ Thập
4.93%834 Trận
56.24%
Sách Chiêu Hồn Mejai
3.87%654 Trận
84.86%
Quỷ Thư Morello
2.54%430 Trận
50.23%
Quyền Trượng Bão Tố
2.32%393 Trận
54.96%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.99%336 Trận
53.87%
Trượng Pha Lê Rylai
1.7%288 Trận
54.51%
Đuốc Lửa Đen
1.69%286 Trận
53.15%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.62%274 Trận
56.57%
Hoa Tử Linh
1.07%181 Trận
53.04%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.88%149 Trận
52.35%
Quyền Trượng Ác Thần
0.32%54 Trận
57.41%
Tụ Bão Zeke
0.25%43 Trận
41.86%
Tim Băng
0.14%24 Trận
41.67%
Giáp Tâm Linh
0.13%22 Trận
59.09%
Súng Lục Luden
0.1%17 Trận
64.71%
Khiên Băng Randuin
0.08%14 Trận
35.71%
Áo Choàng Diệt Vong
0.07%11 Trận
63.64%
Động Cơ Vũ Trụ
0.05%9 Trận
66.67%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.04%6 Trận
66.67%
Vương Miện Shurelya
0.02%3 Trận
33.33%