Tên hiển thị + #NA1
Fiddlesticks

Fiddlesticks Trang bị cho Jungle, Bản vá 15.17

Bậc 2
Phụ kiện của Fiddlesticks sẽ được thay thế bởi Bù Nhìn Kỳ Quái.
Khiếp HãiQ
Bội ThuW
GặtE
Bão QuạR

Tại bản vá 15.17, Jungle Fiddlesticks đã được chơi trong 13,972 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.93% tỷ lệ thắng và 2.34% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Hỏa Khuẩn, Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, and Đồng Hồ Cát ZhonyaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Áp Đảo (Sốc Điện, Phát Bắn Đơn Giản, Ký Ức Kinh Hoàng, Thợ Săn Tối Thượng) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Bậc Thầy Nguyên Tố, Thăng Tiến Sức Mạnh) cho ngọc nhánh phụ.Fiddlesticks mạnh khi đối đầu với Vayne, KarthusIvern nhưng yếu khi đối đầu với Fiddlesticks bao gồm Zyra, Bel'Veth, và Amumu. Fiddlesticks mạnh nhất tại phút thứ 35-40 với 53.12% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 50.06% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.93%
  • Tỷ lệ chọn2.34%
  • Tỷ lệ cấm2.32%
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
9.49%653 Trận
51.15%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
5.45%375 Trận
55.73%
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
3.52%242 Trận
54.55%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
3.27%225 Trận
56%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
3.13%215 Trận
55.35%
Hỏa Khuẩn
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.86%197 Trận
48.73%
Đai Tên Lửa Hextech
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.81%193 Trận
51.81%
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
2.69%185 Trận
58.38%
Hỏa Khuẩn
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
2.59%178 Trận
54.49%
Hỏa Khuẩn
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.51%173 Trận
48.55%
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
2.04%140 Trận
55%
Hỏa Khuẩn
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
1.82%125 Trận
52%
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy Rabadon
1.54%106 Trận
49.06%
Đai Tên Lửa Hextech
Đồng Hồ Cát Zhonya
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
1.48%102 Trận
41.18%
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đồng Hồ Cát Zhonya
Hỏa Khuẩn
1.44%99 Trận
62.63%
Giày
Core Items Table
Giày Pháp Sư
96.39%11,602 Trận
52.47%
Giày Khai Sáng Ionia
2.57%309 Trận
47.25%
Giày Thép Gai
0.37%45 Trận
53.33%
Giày Thủy Ngân
0.29%35 Trận
54.29%
Giày Bạc
0.27%32 Trận
43.75%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
56.87%7,171 Trận
52.29%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
24.95%3,146 Trận
51.11%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
9.78%1,233 Trận
52.8%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
7%883 Trận
50.28%
Linh Hồn Mộc Long
0.5%63 Trận
44.44%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
0.41%52 Trận
44.23%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
0.19%24 Trận
41.67%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.1%12 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
0.07%9 Trận
55.56%
Sách Cũ
Linh Hồn Phong Hồ
0.05%6 Trận
66.67%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%3 Trận
66.67%
Giày
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.02%2 Trận
50%
Bình Máu
2
0.01%1 Trận
0%
Phong Ấn Hắc Ám
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.01%1 Trận
0%
Giáp Lụa
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.01%1 Trận
100%
Trang bị
Core Items Table
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
56.15%7,108 Trận
52.55%
Đồng Hồ Cát Zhonya
50.67%6,414 Trận
52.9%
Hỏa Khuẩn
42.06%5,325 Trận
52.11%
Đai Tên Lửa Hextech
36.21%4,584 Trận
53.32%
Ngọn Lửa Hắc Hóa
34.81%4,406 Trận
54.79%
Phong Ấn Hắc Ám
16.4%2,076 Trận
56.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon
11.53%1,459 Trận
59.63%
Ngọc Quên Lãng
8.74%1,107 Trận
46.97%
Trượng Hư Vô
8.41%1,065 Trận
53.52%
Giáp Tay Seeker
5.7%722 Trận
51.39%
Dây Chuyền Chữ Thập
5.01%634 Trận
56.15%
Sách Chiêu Hồn Mejai
3.9%494 Trận
84.62%
Quỷ Thư Morello
2.54%322 Trận
50.31%
Quyền Trượng Bão Tố
2.44%309 Trận
53.4%
Lời Nguyền Huyết Tự
1.9%241 Trận
54.36%
Trượng Pha Lê Rylai
1.64%208 Trận
53.85%
Đuốc Lửa Đen
1.6%202 Trận
53.96%
Kính Nhắm Ma Pháp
1.44%182 Trận
60.44%
Hoa Tử Linh
1.08%137 Trận
54.74%
Mặt Nạ Vực Thẳm
0.81%102 Trận
51.96%
Quyền Trượng Ác Thần
0.3%38 Trận
60.53%
Tụ Bão Zeke
0.17%21 Trận
33.33%
Giáp Tâm Linh
0.14%18 Trận
55.56%
Tim Băng
0.14%18 Trận
38.89%
Súng Lục Luden
0.13%17 Trận
64.71%
Khiên Băng Randuin
0.09%11 Trận
36.36%
Áo Choàng Diệt Vong
0.07%9 Trận
55.56%
Động Cơ Vũ Trụ
0.06%7 Trận
71.43%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.03%4 Trận
50%
Vương Miện Shurelya
0.02%3 Trận
33.33%