Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

52.4%59.4%6,322

52%24.1%2,562

50%0%4

52.8%70.4%7,484

14.8%0.3%27

50.1%13%1,377

49.3%8.8%934

52.6%74.8%7,954

0%0%0

48.9%0.4%47

49.4%0.8%81

52.3%82.4%8,760
Áp Đảo

52.4%59.5%6,331

30%0.1%10

38.2%0.5%55

52.3%45.5%4,839

45.9%0.8%85

51.8%10.1%1,072

35%0.8%80

55.5%3.8%400

50.7%5.2%552
Pháp Thuật

52%95.8%10,189

52%97.4%10,356

52.1%85.1%9,049
Mảnh ngọc

52.4%59.4%6,322

52%24.1%2,562

50%0%4

52.8%70.4%7,484

14.8%0.3%27

50.1%13%1,377

49.3%8.8%934

52.6%74.8%7,954

0%0%0

48.9%0.4%47

49.4%0.8%81

52.3%82.4%8,760
Áp Đảo

52.4%59.5%6,331

30%0.1%10

38.2%0.5%55

52.3%45.5%4,839

45.9%0.8%85

51.8%10.1%1,072

35%0.8%80

55.5%3.8%400

50.7%5.2%552
Pháp Thuật
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
FiddlesticksPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 99.6110,559 Trận | 51.95% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() WEWQWRWQWQRQQEE | 50.47%3,425 Trận | 65.28% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 56.88%6,425 Trận | 52.25% |
![]() ![]() | 24.97%2,820 Trận | 51.17% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 96.35%10,386 Trận | 52.46% |
![]() | 2.61%281 Trận | 46.26% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 9.41%577 Trận | 50.95% |
![]() ![]() ![]() | 5.38%330 Trận | 56.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.62%222 Trận | 53.15% |
![]() ![]() ![]() | 3.26%200 Trận | 55% |
![]() ![]() ![]() | 3.13%192 Trận | 57.81% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.61%393 Trận |
![]() | 58.21%347 Trận |
![]() | 57.14%315 Trận |
![]() | 52.49%301 Trận |
![]() | 55.35%159 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.82%102 Trận |
![]() | 45.24%84 Trận |
![]() | 57.41%54 Trận |
![]() | 60.47%43 Trận |
![]() | 58.82%34 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 16.67%6 Trận |
![]() | 75%4 Trận |
![]() | 0%3 Trận |
![]() | 50%2 Trận |
![]() | 100%2 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo