Tên hiển thị + #NA1
Draven

Draven Synergies cho Bottom, Bản vá 15.19

Bậc 2
Draven tích điểm Ngưỡng Mộ khi bắt được một Rìu Xoay hoặc tiêu diệt một lính, quái hay trụ. Hạ gục tướng địch cho Draven thêm vàng dựa theo số điểm Ngưỡng Mộ.
Rìu XoayQ
Xung HuyếtW
Dạt RaE
Lốc Xoáy Tử VongR

Tại bản vá 15.19, Bottom Draven đã được chơi trong 35,563 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 51.38% tỷ lệ thắng và 5.26% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Huyết Kiếm, Súng Hải Tặc, and Vô Cực KiếmBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Chuẩn Xác (Nhịp Độ Chết Người, Hiện Diện Trí Tuệ, Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh, Chốt Chặn Cuối Cùng) cho ngọc nhánh chính và Pháp Thuật (Tập Trung Tuyệt Đối, Cuồng Phong Tích Tụ) cho ngọc nhánh phụ.Draven mạnh khi đối đầu với Nilah, KalistaEzreal nhưng yếu khi đối đầu với Draven bao gồm Yasuo, Swain, và Kog'Maw. Draven mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 52.55% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 50.03% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng51.38%
  • Tỷ lệ chọn5.26%
  • Tỷ lệ cấm21.57%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox
4.4%
1,565
47.92%
Jax
4.26%
1,516
52.51%
Garen
3.74%
1,330
51.35%
Darius
3.33%
1,183
47.84%
Sett
3.2%
1,139
53.03%
Mordekaiser
3.09%
1,100
51.91%
Sion
2.98%
1,058
49.91%
Renekton
2.9%
1,032
49.13%
Ambessa
2.88%
1,024
53.61%
Fiora
2.8%
996
51.1%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin
5.76%
2,048
50.44%
Diana
5.66%
2,014
51.74%
Viego
5.66%
2,012
51.04%
Jarvan IV
4.84%
1,721
52.59%
Sylas
4.47%
1,591
49.03%
Kha'Zix
3.8%
1,351
52.78%
Rengar
3.68%
1,308
50.23%
Kayn
3.37%
1,198
51.92%
Volibear
3.1%
1,104
55.16%
Zed
3.05%
1,085
48.48%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Ahri
4.55%
1,619
50.28%
Sylas
4.14%
1,474
48.3%
Orianna
3.84%
1,367
53.18%
Yasuo
3.66%
1,302
49%
Syndra
3.6%
1,282
52.73%
Katarina
3.49%
1,242
51.45%
LeBlanc
3.45%
1,227
52.16%
Akali
3.26%
1,159
53.75%
Zed
3.05%
1,086
49.63%
Hwei
3%
1,068
49.91%
Synergies with Support
Synergies with Support
Thresh
9.92%
3,529
53.41%
Nautilus
8.07%
2,870
49.58%
Nami
7.66%
2,724
51.87%
Pyke
6.46%
2,298
51.83%
Blitzcrank
4.76%
1,693
51.51%
Leona
4.69%
1,668
51.32%
Janna
4.43%
1,575
56.95%
Milio
4.11%
1,463
52.08%
Karma
3.7%
1,315
52.4%
Lulu
3.69%
1,312
51.07%