Tên hiển thị + #NA1
Xerath

Xerath Synergies cho Support, Bản vá 15.17

Bậc 4
Đòn đánh thường của Xerath hồi Năng Lượng theo định kì. Mỗi khi Xerath kết liễu 1 đơn vị, hồi chiêu sẽ giảm đi.
Xung Kích Năng LượngQ
Vụ Nổ Năng LượngW
Điện Tích CầuE
Nghi Thức Ma PhápR

Tại bản vá 15.17, Support Xerath đã được chơi trong 20,782 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.41% tỷ lệ thắng và 2.75% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 4, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Súng Lục Luden, Kính Nhắm Ma Pháp, and Ngọn Lửa Hắc HóaBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Pháp Thuật (Thiên Thạch Bí Ẩn, Dải Băng Năng Lượng, Thăng Tiến Sức Mạnh, Thiêu Rụi) cho ngọc nhánh chính và Chuẩn Xác (Hiện Diện Trí Tuệ, Nhát Chém Ân Huệ) cho ngọc nhánh phụ.Xerath mạnh khi đối đầu với Hwei, EliseShen nhưng yếu khi đối đầu với Xerath bao gồm Maokai, Teemo, và Taric. Xerath mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 51.88% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 30-35 với 47.93% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.41%
  • Tỷ lệ chọn2.75%
  • Tỷ lệ cấm4.90%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Synergies with Top
Synergies with Top
Aatrox5.73%
1,236
48.95%
Jax3.43%
741
46.96%
Sett3.38%
729
50.34%
Renekton3.3%
713
49.65%
Darius3.29%
710
45.21%
Mordekaiser3.12%
673
48.89%
Ambessa3.08%
664
50.15%
Sion2.88%
622
48.55%
Jayce2.86%
617
45.87%
K'Sante2.68%
578
44.98%
Synergies with Jungle
Synergies with Jungle
Lee Sin7.54%
1,628
53.13%
Viego5.74%
1,238
46.2%
Sylas5.51%
1,190
48.99%
Xin Zhao5.44%
1,174
51.45%
Zed3.91%
844
44.08%
Kha'Zix3.71%
800
53.87%
Jarvan IV3.56%
768
49.09%
Kayn3.24%
699
53.51%
Graves2.98%
644
45.81%
Qiyana2.64%
570
44.56%
Synergies with Middle
Synergies with Middle
Yasuo4.43%
957
48.48%
Zed4.17%
900
50%
Yone3.77%
814
47.67%
Sylas3.51%
758
51.19%
Ahri3.47%
750
50.93%
Orianna3.35%
723
47.86%
Akali3.16%
681
50.22%
Twisted Fate3.04%
657
51.14%
Galio3%
648
50.46%
Katarina2.63%
568
48.94%
Synergies with Bottom
Synergies with Bottom
Jhin28.05%
6,054
50.18%
Ezreal8.03%
1,734
46.83%
Kai'Sa6.42%
1,385
51.19%
Caitlyn6.01%
1,298
47.69%
Sivir5.05%
1,090
48.72%
Yunara4.74%
1,023
48.88%
Smolder4.3%
929
52.64%
Varus3.97%
857
46.56%
Jinx3.23%
697
49.78%
Miss Fortune2.91%
629
48.33%