Tên hiển thị + #NA1
Udyr

Udyr Lối lên đồ Cao thủ cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 5
Udyr có 4 Kỹ Năng cơ bản giúp thay đổi giữa các Thế Võ, và có thể Tái Kích Hoạt 1 Kỹ Năng để tái tạo nó kèm theo hiệu ứng Chiêu Cuối. Ngoài ra, sau khi sử dụng Kỹ Năng, 2 đòn đánh tiếp theo của Udyr được tăng Tốc Độ Đánh.
Vuốt Lôi HùngQ
Giáp Thiết TrưW
Sừng Hỏa DươngE
Cánh Băng PhượngR

Tại bản vá 15.17, Top Udyr đã được chơi trong 4,220 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 48.58% tỷ lệ thắng và 0.60% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 5, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Nước Mắt Nữ Thần, Mặt Nạ Đọa Đày Liandry, and Băng Giáp Vĩnh CửuBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Nện Khiên, Ngọn Gió Thứ Hai, Tiếp Sức) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Giao Hàng Bánh Quy, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Udyr mạnh khi đối đầu với Yorick, FioraJayce nhưng yếu khi đối đầu với Udyr bao gồm Renekton, Volibear, và Urgot. Udyr mạnh nhất tại phút thứ 40+ với 60.38% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 47.66% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng48.58%
  • Tỷ lệ chọn0.60%
  • Tỷ lệ cấm1.58%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Xếp hạng Đơn/Đôi10 giờ trước
24phút 40giây
Đi Đường 49:51
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 188 (7.6)
  • Nhẫn Doran
  • Kiếm Tai Ương
  • Hỏa Khuẩn
  • Giày Nhanh Nhẹn
  • Ngọn Lửa Hắc Hóa
  • Linh Hồn Lạc Lõng
  • Mắt Xanh
VS
Rank #9
SpearShot#SS1
D2
Phép bổ trợ
Trang bị khởi đầu
Giày
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Gợi ý lên đồ
Thứ tự kỹ năng
Bảng ngọc
Xếp hạng Đơn/Đôi12 giờ trước
23phút 21giây
Đi Đường 61:39
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 228 (9.8)
  • Nhẫn Doran
  • Thần Kiếm Muramana
  • Kiếm Tai Ương
  • Giày Bạc
  • Mũi Khoan
  • Phong Ấn Hắc Ám
  • Mắt Xanh
VS
Rank #9
SpearShot#SS1
D3
Xếp hạng Đơn/Đôi12 giờ trước
27phút 29giây
Đi Đường 38:62
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 218 (7.9)
  • Áo Choàng Ám Ảnh
  • Giày Thép Gai
  • Nước Mắt Nữ Thần
  • Tim Băng
  • Quyền Trượng Ác Thần
  • Mắt Xanh
VS
Rank #9
SpearShot#SS1
D3
Xếp hạng Đơn/Đôi1 ngày trước
30phút 42giây
Đi Đường 45:55
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 292 (9.5)
  • Búa Tiến Công
  • Rìu Mãng Xà
  • Ngọn Giáo Shojin
  • Giày Nhanh Nhẹn
  • Thần Kiếm Muramana
  • Mũi Khoan
  • Mắt Xanh
VS
Rank #9
SpearShot#SS1
D3
Xếp hạng Đơn/Đôi1 ngày trước
27phút 03giây
Đi Đường 39:61
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 203 (7.5)
  • Nhẫn Doran
  • Giày Pháp Sư
  • Linh Hồn Lạc Lõng
  • Ngọn Lửa Hắc Hóa
  • Hỏa Khuẩn
  • Bụi Lấp Lánh
  • Mắt Xanh
VS
Rank #9
SpearShot#SS1
D3
Xếp hạng Đơn/Đôi1 ngày trước
25phút 10giây
Đi Đường 42:58
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 163 (6.5)
  • Nhẫn Doran
  • Trái Tim Khổng Thần
  • Khiên Băng Randuin
  • Áo Vải
  • Giày Bạc
  • Hồng Ngọc
  • Mắt Xanh
VS
Xếp hạng Đơn/Đôi2 ngày trước
18phút 35giây
Đi Đường 44:56
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 134 (7.2)
  • Nhẫn Doran
  • Trái Tim Khổng Thần
  • Giày Bạc
  • Giáp Cai Ngục
  • Mắt Xanh
VS
Xếp hạng Đơn/Đôi2 ngày trước
27phút 21giây
Đi Đường 56:44
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 198 (7.2)
  • Nhẫn Doran
  • Trái Tim Khổng Thần
  • Giày Bạc
  • Áo Choàng Ám Ảnh
  • Tim Băng
  • Hồng Ngọc
  • Mắt Xanh
VS
Xếp hạng Đơn/Đôi2 ngày trước
33phút 04giây
Đi Đường 38:62
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 238 (7.2)
  • Nhẫn Doran
  • Giáp Tâm Linh
  • Giày Bạc
  • Tim Băng
  • Trái Tim Khổng Thần
  • Giáp Lưới
  • Mắt Xanh
VS
Xếp hạng Đơn/Đôi2 ngày trước
31phút 23giây
Đi Đường 44:56
Tỉ lệ tham gia hạ gục %
CS 264 (8.4)
  • Nhẫn Doran
  • Trái Tim Khổng Thần
  • Khiên Băng Randuin
  • Giày Bạc
  • Giáp Tâm Linh
  • Quyền Trượng Ác Thần
  • Mắt Xanh
VS