


63.31%42,214 TrậnTỷ lệ chọn51.35%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































14.99%9,993 TrậnTỷ lệ chọn49.46%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































SionPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 88.9257,556 Trận | 49.84% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 50.4%19,515 Trận | 53.67% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 71.6%47,025 Trận | 50.68% |
![]() ![]() | 9.36%6,146 Trận | 48.44% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 37.83%23,618 Trận | 51.56% |
![]() | 37.8%23,603 Trận | 49.34% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 3.54%1,485 Trận | 53.87% |
![]() ![]() ![]() | 2.96%1,240 Trận | 56.69% |
![]() ![]() ![]() | 2.95%1,234 Trận | 51.78% |
![]() ![]() ![]() | 2.78%1,163 Trận | 53.74% |
![]() ![]() ![]() | 2.32%974 Trận | 55.65% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.2%3,153 Trận |
![]() | 56.51%2,702 Trận |
![]() | 59.2%2,184 Trận |
![]() | 57.66%1,755 Trận |
![]() | 55.56%1,683 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 58.15%736 Trận |
![]() | 55.72%691 Trận |
![]() | 56.65%579 Trận |
![]() | 55.92%422 Trận |
![]() | 58.04%367 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 61.9%42 Trận |
![]() | 45.95%37 Trận |
![]() | 72.41%29 Trận |
![]() | 60%25 Trận |
![]() | 63.16%19 Trận |