


65.24%36,574 TrậnTỷ lệ chọn50.88%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































14.19%7,954 TrậnTỷ lệ chọn50.16%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































SionPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 91.4350,437 Trận | 49.89% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEQQRQWQWRWWEE | 47.53%16,544 Trận | 54.33% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 68.56%38,337 Trận | 50.4% |
![]() ![]() | 10.13%5,663 Trận | 47.96% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 42.94%22,877 Trận | 49.35% |
![]() | 33.67%17,941 Trận | 51.61% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 4.39%1,580 Trận | 51.58% |
![]() ![]() ![]() | 3.69%1,328 Trận | 52.71% |
![]() ![]() ![]() | 3.18%1,144 Trận | 52.97% |
![]() ![]() ![]() | 2.26%813 Trận | 56.58% |
![]() ![]() ![]() | 2.09%751 Trận | 51.93% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 54.44%2,667 Trận |
![]() | 55.07%2,230 Trận |
![]() | 57.43%1,931 Trận |
![]() | 50.74%1,835 Trận |
![]() | 57.55%1,451 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 49.7%672 Trận |
![]() | 55.52%652 Trận |
![]() | 53.66%628 Trận |
![]() | 56.64%399 Trận |
![]() | 51.54%324 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 50%44 Trận |
![]() | 53.66%41 Trận |
![]() | 51.72%29 Trận |
![]() | 47.83%23 Trận |
![]() | 42.86%21 Trận |