Tên hiển thị + #NA1
Sion

Sion Trang bị cho Top, Bản vá 15.11

Bậc 3
Sau khi bị hạ gục, Sion tạm thời sống lại. Trong thời gian đó, hắn bị rút máu liên tục nhưng đòn đánh trở nên cực nhanh, có hút máu, và gây thêm sát thương dựa theo máu tối đa của mục tiêu.
Cú Nện Tàn KhốcQ
Lò Luyện Linh HồnW
Sát Nhân HốngE
Bất Khả Kháng CựR

Tại bản vá 15.11, Top Sion đã được chơi trong 55,549 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 49.93% tỷ lệ thắng và 5.37% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 3, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Khiên Thái Dương, Áo Choàng Diệt Vong, and Giáp GaiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Tàn Phá Hủy Diệt, Kiểm Soát Điều Kiện, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Hoàn Tiền, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Sion mạnh khi đối đầu với Nidalee, RumbleGalio nhưng yếu khi đối đầu với Sion bao gồm Vayne, Riven, và Ornn. Sion mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 51.3% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 35-40 với 47.23% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng49.93%
  • Tỷ lệ chọn5.37%
  • Tỷ lệ cấm0.97%
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
4.39%1,580 Trận
51.58%
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
3.69%1,328 Trận
52.71%
Áo Choàng Hắc Quang
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
3.18%1,144 Trận
52.97%
Áo Choàng Hắc Quang
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
2.26%813 Trận
56.58%
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
2.09%751 Trận
51.93%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
2%718 Trận
57.94%
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
1.96%705 Trận
58.72%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
1.79%645 Trận
53.64%
Áo Choàng Hắc Quang
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.54%555 Trận
54.95%
Khiên Thái Dương
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.44%517 Trận
52.42%
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
1.44%519 Trận
54.34%
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
1.42%512 Trận
56.45%
Áo Choàng Gai
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.36%489 Trận
55.83%
Áo Choàng Gai
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.26%453 Trận
54.3%
Vương Miện Shurelya
Nguyên Tố Luân
Áo Choàng Diệt Vong
1.21%436 Trận
52.52%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
42.94%22,877 Trận
49.35%
Giày Bạc
33.67%17,941 Trận
51.61%
Giày Thủy Ngân
20.05%10,683 Trận
50.74%
Giày Khai Sáng Ionia
2.38%1,266 Trận
51.9%
Giày Cuồng Nộ
0.56%298 Trận
57.05%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
68.56%38,337 Trận
50.4%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
10.13%5,663 Trận
47.96%
Lưỡi Hái
Bình Máu
7.94%4,441 Trận
49.11%
Giáp Lụa
Thuốc Tái Sử Dụng
3.31%1,849 Trận
48.4%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
3.25%1,818 Trận
48.9%
Khiên Doran
2.21%1,237 Trận
50.36%
Lưỡi Hái
1.12%626 Trận
48.56%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.48%269 Trận
56.13%
Kiếm Doran
Bình Máu
0.46%259 Trận
52.51%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.3%170 Trận
57.65%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.3%167 Trận
47.9%
Giày
Thuốc Tái Sử Dụng
0.19%105 Trận
47.62%
Ngọc Lục Bảo
Khiên Doran
Bình Máu
0.14%78 Trận
52.56%
Giày
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
0.14%79 Trận
45.57%
Hồng Ngọc
0.13%70 Trận
40%
Trang bị
Core Items Table
Áo Choàng Diệt Vong
45.85%25,643 Trận
53.43%
Rìu Đại Mãng Xà
36.44%20,379 Trận
52.63%
Khiên Thái Dương
33.5%18,736 Trận
50.92%
Áo Choàng Hắc Quang
32.52%18,188 Trận
51.35%
Giáp Gai
28.04%15,685 Trận
51.62%
Trái Tim Khổng Thần
27.44%15,350 Trận
50.87%
Huyết Giáp Chúa Tể
16.87%9,438 Trận
54.52%
Áo Choàng Gai
16.55%9,259 Trận
47.32%
Búa Tiến Công
8.22%4,600 Trận
51.63%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
8.02%4,488 Trận
51%
Kiếm Ma Youmuu
6.6%3,693 Trận
44.6%
Nguyên Tố Luân
5.43%3,039 Trận
48.24%
Khiên Băng Randuin
4.94%2,764 Trận
50.62%
Rìu Tiamat
4.62%2,582 Trận
52.25%
Tim Băng
4.19%2,344 Trận
51.07%
Vương Miện Shurelya
3.34%1,868 Trận
48.39%
Gươm Thức Thời
3.1%1,734 Trận
46.54%
Súng Hải Tặc
3.02%1,690 Trận
45.21%
Vòng Sắt Cổ Tự
2.94%1,643 Trận
49.18%
Giáo Thiên Ly
2.59%1,446 Trận
56.15%
Giáp Tâm Linh
2.53%1,414 Trận
55.3%
Nỏ Thần Dominik
1.94%1,084 Trận
46.77%
Dao Hung Tàn
1.59%887 Trận
43.52%
Giáp Thiên Nhiên
1.48%828 Trận
51.21%
Giáp Máu Warmog
1.31%735 Trận
58.1%
Gươm Đồ Tể
1.25%701 Trận
46.65%
Kiếm Ác Xà
1.22%681 Trận
46.55%
Móng Vuốt Sterak
1.17%657 Trận
55.71%
Giáp Liệt Sĩ
0.85%477 Trận
56.39%
Lời Nhắc Tử Vong
0.81%454 Trận
48.68%