Tên hiển thị + #NA1
Sion

Sion Trang bị cho Top, Bản vá 15.17

Bậc 2
Sau khi bị hạ gục, Sion tạm thời sống lại. Trong thời gian đó, hắn bị rút máu liên tục nhưng đòn đánh trở nên cực nhanh, có hút máu, và gây thêm sát thương dựa theo máu tối đa của mục tiêu.
Cú Nện Tàn KhốcQ
Lò Luyện Linh HồnW
Sát Nhân HốngE
Bất Khả Kháng CựR

Tại bản vá 15.17, Top Sion đã được chơi trong 45,722 trận tại bậc emerald_plusLục Bảo +, với 50.82% tỷ lệ thắng và 5.63% tỷ lệ chọn. Xếp hạng hiện tại của tướng này là Bậc 2, và những trang bị cốt lõi phổ biến nhất bao gồm Khiên Thái Dương, Áo Choàng Diệt Vong, and Giáp GaiBảng ngọc phổ biến nhất bao gồm Kiên Định (Quyền Năng Bất Diệt, Tàn Phá Hủy Diệt, Kiểm Soát Điều Kiện, Lan Tràn) cho ngọc nhánh chính và Cảm Hứng (Hoàn Tiền, Vận Tốc Tiếp Cận) cho ngọc nhánh phụ.Sion mạnh khi đối đầu với Xin Zhao, RyzeVarus nhưng yếu khi đối đầu với Sion bao gồm Zac, Singed, và Tryndamere. Sion mạnh nhất tại phút thứ 0-25 với 54.67% tỷ lệ thắng và yếu nhất tại phút thứ 40+ với 47.13% tỷ lệ thắng.

  • Tỉ lệ thắng50.82%
  • Tỷ lệ chọn5.63%
  • Tỷ lệ cấm1.23%
QUẢNG CÁO
Loại bỏ Quảng cáo
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận
Core Items Table
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
5.39%1,500 Trận
55.4%
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
4.39%1,222 Trận
51.15%
Áo Choàng Hắc Quang
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
4.28%1,192 Trận
50.34%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
3.15%877 Trận
54.28%
Rìu Đại Mãng Xà
Huyết Giáp Chúa Tể
Giáo Thiên Ly
2.47%687 Trận
52.4%
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
2.36%656 Trận
56.86%
Áo Choàng Hắc Quang
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
2.27%632 Trận
58.86%
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Rìu Đại Mãng Xà
2.18%608 Trận
57.4%
Áo Choàng Hắc Quang
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
1.91%532 Trận
53.57%
Áo Choàng Gai
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
Giáp Gai
1.77%494 Trận
55.06%
Áo Choàng Gai
Khiên Thái Dương
Giáp Gai
Áo Choàng Diệt Vong
1.7%473 Trận
55.81%
Trái Tim Khổng Thần
Khiên Thái Dương
Áo Choàng Diệt Vong
1.56%434 Trận
55.07%
Áo Choàng Hắc Quang
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.33%370 Trận
55.95%
Khiên Thái Dương
Trái Tim Khổng Thần
Áo Choàng Diệt Vong
1.1%307 Trận
61.89%
Trái Tim Khổng Thần
Rìu Đại Mãng Xà
Áo Choàng Diệt Vong
1.08%302 Trận
54.3%
Giày
Core Items Table
Giày Thép Gai
50.3%20,188 Trận
50.38%
Giày Bạc
25.32%10,160 Trận
52.52%
Giày Thủy Ngân
22.25%8,929 Trận
51.3%
Giày Khai Sáng Ionia
1.67%672 Trận
51.34%
Giày Cuồng Nộ
0.3%119 Trận
49.58%
Trang bị khởi đầu
Core Items Table
Khiên Doran
Bình Máu
74.74%31,485 Trận
51.06%
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
7.88%3,318 Trận
48.01%
Lưỡi Hái
Bình Máu
7.5%3,159 Trận
49.35%
Khiên Doran
2%841 Trận
49.35%
Nhẫn Doran
Bình Máu
2
1.87%787 Trận
49.05%
Giáp Lụa
Thuốc Tái Sử Dụng
1.54%647 Trận
50.23%
Lưỡi Hái
1.2%505 Trận
51.09%
Kiếm Doran
Bình Máu
0.42%178 Trận
53.37%
Giày
Khiên Doran
Bình Máu
0.41%174 Trận
54.02%
Giáp Lụa
Khiên Doran
Bình Máu
0.34%144 Trận
55.56%
Hồng Ngọc
Bình Máu
2
0.26%110 Trận
51.82%
Hồng Ngọc
0.19%81 Trận
51.85%
Bình Máu
2
Nước Mắt Nữ Thần
0.14%59 Trận
54.24%
Ngọc Lục Bảo
Khiên Doran
Bình Máu
0.14%60 Trận
65%
Khiên Doran
Bình Máu
2
0.12%51 Trận
52.94%
Trang bị
Core Items Table
Áo Choàng Diệt Vong
49.16%20,766 Trận
53.4%
Rìu Đại Mãng Xà
39.34%16,620 Trận
52.38%
Khiên Thái Dương
35.28%14,902 Trận
52.09%
Áo Choàng Hắc Quang
30.76%12,994 Trận
51.58%
Giáp Gai
30.55%12,906 Trận
52.08%
Trái Tim Khổng Thần
26.9%11,362 Trận
51.37%
Huyết Giáp Chúa Tể
20.64%8,718 Trận
53.48%
Áo Choàng Gai
16.67%7,041 Trận
47.21%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
7.08%2,989 Trận
54.17%
Giáo Thiên Ly
6.01%2,540 Trận
53.74%
Khiên Băng Randuin
5.44%2,296 Trận
50%
Kiếm Ma Youmuu
4.97%2,099 Trận
48.64%
Nguyên Tố Luân
4.24%1,791 Trận
49.75%
Rìu Tiamat
4.2%1,775 Trận
53.8%
Tim Băng
4.06%1,716 Trận
53.32%
Búa Tiến Công
4.05%1,712 Trận
51.17%
Vòng Sắt Cổ Tự
3.57%1,509 Trận
49.77%
Gươm Thức Thời
2.55%1,078 Trận
50.28%
Giáp Tâm Linh
2.28%963 Trận
56.39%
Súng Hải Tặc
2.07%876 Trận
48.74%
Vương Miện Shurelya
1.77%746 Trận
49.06%
Giáp Thiên Nhiên
1.66%700 Trận
51.29%
Nỏ Thần Dominik
1.43%606 Trận
52.97%
Móng Vuốt Sterak
1.35%569 Trận
56.24%
Dao Hung Tàn
1.27%537 Trận
48.23%
Gươm Đồ Tể
1.12%472 Trận
47.46%
Kiếm Ác Xà
1.08%458 Trận
46.72%
Giáp Máu Warmog
1.06%448 Trận
53.57%
Găng Tay Băng Giá
1.01%426 Trận
50%
Giáp Liệt Sĩ
0.74%312 Trận
56.73%