


72.42%29,195 TrậnTỷ lệ chọn50.37%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định


































19.70%7,943 TrậnTỷ lệ chọn51.42%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Kiên Định































RenektonPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 70.3727,805 Trận | 49.96% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 56.5%12,210 Trận | 56.69% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 56.51%23,883 Trận | 51.02% |
![]() ![]() | 41.26%17,438 Trận | 50.18% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 65.36%25,719 Trận | 51.71% |
![]() | 30.61%12,046 Trận | 52.25% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 20.24%4,670 Trận | 57.92% |
![]() ![]() ![]() | 11.02%2,542 Trận | 57.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.54%816 Trận | 60.17% |
![]() ![]() ![]() | 2.6%601 Trận | 60.73% |
![]() ![]() ![]() | 2%461 Trận | 60.3% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 59.38%1,785 Trận |
![]() | 59.3%1,639 Trận |
![]() | 61.05%1,317 Trận |
![]() | 59.26%1,021 Trận |
![]() | 47%417 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 56.9%348 Trận |
![]() | 59.4%335 Trận |
![]() | 62.79%215 Trận |
![]() | 57.07%184 Trận |
![]() | 55.03%169 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 60%15 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 62.5%8 Trận |
![]() | 50%6 Trận |
![]() | 83.33%6 Trận |