


50.38%18,063 TrậnTỷ lệ chọn51.96%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng


































20.53%7,361 TrậnTỷ lệ chọn53.17%Tỉ lệ thắng
Kiên Định

























Cảm Hứng































OrnnPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 97.8633,915 Trận | 51.96% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QWEWWRWQWQRQQEE | 61.56%7,935 Trận | 59.05% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() ![]() | 92.24%32,684 Trận | 51.92% |
![]() | 4.25%1,507 Trận | 51.16% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 66.29%22,168 Trận | 52.52% |
![]() | 30.86%10,320 Trận | 52.86% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 5.95%1,093 Trận | 57.46% |
![]() ![]() ![]() ![]() | 3.91%719 Trận | 60.36% |
![]() ![]() ![]() | 3.61%663 Trận | 59.73% |
![]() ![]() ![]() | 2.55%468 Trận | 58.12% |
![]() ![]() ![]() | 2.46%452 Trận | 63.5% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.78%1,125 Trận |
![]() | 66.73%1,052 Trận |
![]() | 62.92%890 Trận |
![]() | 63.27%588 Trận |
![]() | 64.36%550 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.07%146 Trận |
![]() | 64.34%143 Trận |
![]() | 69.64%112 Trận |
![]() | 59.38%96 Trận |
![]() | 61.96%92 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 20%5 Trận |
![]() | 40%5 Trận |
![]() | 100%5 Trận |
![]() | 66.67%3 Trận |
![]() | 100%1 Trận |