Tên game + #NA1
Master Yi

Master Yi Trang Bị cho Rừng, Bản Vá 15.24

2 Tier
Sau vài đòn đánh liên tiếp, Master Yi chém hai lần liên tiếp.
Tuyệt Kỹ AlphaQ
ThiềnW
Võ Thuật WujuE
Chiến Binh Sơn CướcR
Tóm tắt mẹo AI
Beta
Master Yi có tiềm năng carry mạnh ở rank thấp, nhưng cần chơi hiệu quả và dễ trở nên vô dụng nếu bị bỏ lại. Phụ thuộc nhiều vào trang bị meta như Kraken Slayer; build tối ưu rất quan trọng. Xem xét khống chế của địch và đội hình trước khi chọn, tỷ lệ thắng tăng theo trình độ người chơi.
  • Tỷ lệ thắng51.24%
  • Tỷ lệ chọn4.69%
  • Tỷ lệ cấm10.97%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Build Cốt Lõi
Core Items Table
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Khiên Hextech Thử Nghiệm
34.77%22,635 Trận
59.25%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Gươm Suy Vong
10.38%6,755 Trận
57.63%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
6.89%4,488 Trận
53.07%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Đao Tím
6.74%4,384 Trận
57.96%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy Quái
4.99%3,246 Trận
59.12%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Khiên Hextech Thử Nghiệm
3.35%2,180 Trận
61.24%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
3.22%2,094 Trận
57.21%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
2.84%1,848 Trận
57.95%
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
1.96%1,274 Trận
55.65%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Vũ Điệu Tử Thần
1.53%997 Trận
58.07%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Rìu Đại Mãng Xà
1.28%835 Trận
58.32%
Móc Diệt Thủy Quái
Gươm Suy Vong
Đao Tím
1.1%715 Trận
54.13%
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng Vạng
1.05%686 Trận
57.43%
Gươm Suy Vong
Cuồng Đao Guinsoo
Rìu Đại Mãng Xà
0.9%584 Trận
57.53%
Gươm Suy Vong
Đao Tím
Cuồng Đao Guinsoo
0.75%489 Trận
54.81%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Giày
Core Items Table
Giày Cuồng Nộ
41.66%32,423 Trận
50.99%
Giày Thủy Ngân
29.18%22,711 Trận
54.19%
Giày Thép Gai
28.78%22,401 Trận
53.81%
Giày Bạc
0.31%241 Trận
68.05%
Giày Khai Sáng Ionia
0.03%25 Trận
64%
Đồ Khởi Đầu
Core Items Table
Linh Hồn Phong Hồ
50.5%46,382 Trận
52.19%
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
28.78%26,435 Trận
49.47%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
7.82%7,182 Trận
48.4%
Linh Hồn Hỏa Khuyển
4.47%4,108 Trận
49.95%
Linh Hồn Mộc Long
2.9%2,661 Trận
53.44%
Linh Hồn Mộc Long
Bình Máu
2.84%2,609 Trận
50.63%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
1.3%1,193 Trận
60.85%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.28%255 Trận
62.75%
Kiếm Dài
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.26%241 Trận
63.07%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
0.11%98 Trận
53.06%
Dao Găm
Linh Hồn Phong Hồ
0.09%84 Trận
65.48%
Kiếm Dài
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.08%72 Trận
52.78%
Dao Găm
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
0.06%52 Trận
57.69%
Kiếm Dài
Linh Hồn Mộc Long
0.06%57 Trận
70.18%
Giày
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
0.04%34 Trận
55.88%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo
Trang Bị
Core Items Table
Cuồng Đao Guinsoo
79.02%72,529 Trận
54%
Móc Diệt Thủy Quái
75.5%69,292 Trận
52.51%
Gươm Suy Vong
44.84%41,152 Trận
52.28%
Khiên Hextech Thử Nghiệm
34.6%31,758 Trận
59.54%
Đao Tím
21.55%19,778 Trận
56.94%
Vũ Điệu Tử Thần
17.77%16,308 Trận
63.29%
Rìu Đại Mãng Xà
7.95%7,299 Trận
60.69%
Giáp Thiên Thần
3.18%2,917 Trận
67.78%
Vô Cực Kiếm
2.85%2,617 Trận
56.06%
Cung Chạng Vạng
2.78%2,556 Trận
60.09%
Súng Hải Tặc
2.61%2,395 Trận
54.66%
Mũi Tên Yun Tal
2.45%2,245 Trận
51.98%
Rìu Tiamat
1.98%1,814 Trận
59.81%
Nỏ Thần Dominik
1.89%1,736 Trận
57.89%
Khiên Băng Randuin
1.81%1,664 Trận
57.81%
Kiếm B.F.
1.6%1,465 Trận
65.8%
Búa Tiến Công
1.21%1,106 Trận
64.74%
Đao Thủy Ngân
1.12%1,027 Trận
60.66%
Móng Vuốt Sterak
1.1%1,005 Trận
62.59%
Gươm Đồ Tể
1.07%985 Trận
36.75%
Lời Nhắc Tử Vong
0.95%872 Trận
56.19%
Nỏ Tử Thủ
0.92%840 Trận
62.26%
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
0.76%701 Trận
57.49%
Đao Chớp Navori
0.7%641 Trận
62.4%
Chùy Gai Malmortius
0.58%530 Trận
58.87%
Mãng Xà Kích
0.52%474 Trận
54.85%
Kiếm Ác Xà
0.47%432 Trận
54.4%
Vòng Sắt Cổ Tự
0.4%363 Trận
61.98%
Dao Hung Tàn
0.39%362 Trận
45.86%
Kiếm Ma Youmuu
0.35%317 Trận
47.63%
QUẢNG CÁO
Xóa Quảng Cáo