Tip



Check champion synergies and find the best matching champion!
Check it now

45.5%0.3%55

50.9%80.7%16,124

50%0%4

52.8%5.6%1,114

41.7%0.1%12

51%86.4%17,250

48.6%0.2%35

51%85.9%17,159

54.5%0.2%44

41.5%0.5%94

51%77.7%15,515

43.7%1.6%316

52.5%7.3%1,466
Chuẩn Xác

51.7%1.3%263

51%55.9%11,161

45.5%0.4%88

49.1%0.6%114

0%0%1

49.3%0.4%73

51%56.1%11,204

50%0.6%122

47.8%0.2%46
Cảm Hứng

50.8%98.8%19,732

50.7%99%19,776

51%89.6%17,901
Mảnh ngọc

45.5%0.3%55

50.9%80.7%16,124

50%0%4

52.8%5.6%1,114

41.7%0.1%12

51%86.4%17,250

48.6%0.2%35

51%85.9%17,159

54.5%0.2%44

41.5%0.5%94

51%77.7%15,515

43.7%1.6%316

52.5%7.3%1,466
Chuẩn Xác

51.7%1.3%263

51%55.9%11,161

45.5%0.4%88

49.1%0.6%114

0%0%1

49.3%0.4%73

51%56.1%11,204

50%0.6%122

47.8%0.2%46
Cảm Hứng
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo
Master YiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 96.2419,119 Trận | 50.79% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 72.81%9,020 Trận | 63.49% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 48.66%10,356 Trận | 52.29% |
![]() ![]() | 28.42%6,048 Trận | 49.22% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 46.71%8,599 Trận | 50.91% |
![]() | 29.17%5,370 Trận | 53.04% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 14.82%2,196 Trận | 60.25% |
![]() ![]() ![]() | 13%1,926 Trận | 58.15% |
![]() ![]() ![]() | 12.72%1,885 Trận | 58.94% |
![]() ![]() ![]() | 5.78%856 Trận | 56.07% |
![]() ![]() ![]() | 5.53%819 Trận | 57.26% |
Trang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 63.29%2,397 Trận |
![]() | 62.43%1,134 Trận |
![]() | 66.67%624 Trận |
![]() | 67.79%593 Trận |
![]() | 65.41%451 Trận |
Trang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 64.02%378 Trận |
![]() | 66.47%343 Trận |
![]() | 64.98%237 Trận |
![]() | 63.84%224 Trận |
![]() | 64.16%173 Trận |
Trang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 70.73%41 Trận |
![]() | 50%34 Trận |
![]() | 40%20 Trận |
![]() | 64.71%17 Trận |
![]() | 41.67%12 Trận |
QUẢNG CÁOLoại bỏ Quảng cáo