


34.74%17,241 TrậnTỷ lệ chọn51.53%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng


































31.96%15,859 TrậnTỷ lệ chọn51.25%Tỉ lệ thắng
Chuẩn Xác



























Cảm Hứng































Master YiPhép bổ trợxây dựng
Phép bổ trợ | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() | 95.2245,608 Trận | 50.91% |
Thứ tự kỹ năng | Tỷ lệ chọn | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|
![]() ![]() ![]() QEWQQRQEQEREEWW | 74.27%19,049 Trận | 62.61% |
Trang bị khởi đầu | ||
---|---|---|
![]() | 48.86%23,840 Trận | 51.88% |
![]() ![]() | 27.67%13,499 Trận | 49.03% |
Giày | ||
---|---|---|
![]() | 57.1%23,913 Trận | 51.05% |
![]() | 25.12%10,521 Trận | 52.59% |
Đây là xây dựng item cố định ở đấu trận | ||
---|---|---|
![]() ![]() ![]() | 32.34%9,889 Trận | 60.94% |
![]() ![]() ![]() | 12.02%3,677 Trận | 57.6% |
![]() ![]() ![]() | 11.52%3,522 Trận | 60.22% |
![]() ![]() ![]() | 4.48%1,371 Trận | 59.08% |
![]() ![]() ![]() | 2.93%896 Trận | 63.17% |
NTrang bị Thứ tư | |
---|---|
![]() | 65.05%3,285 Trận |
![]() | 62.37%1,685 Trận |
![]() | 63.62%1,369 Trận |
![]() | 65.86%1,072 Trận |
![]() | 65.06%727 Trận |
NTrang bị Thứ năm | |
---|---|
![]() | 65.18%583 Trận |
![]() | 70.91%574 Trận |
![]() | 67.9%271 Trận |
![]() | 63.79%174 Trận |
![]() | 65.82%158 Trận |
NTrang bị Thứ sáu | |
---|---|
![]() | 86.84%38 Trận |
![]() | 62.5%16 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 69.23%13 Trận |
![]() | 45.45%11 Trận |